Loại vàng | Giá mua (VNĐ) | Giá bán (VNĐ) | |
---|---|---|---|
SJC 1L, 10L, 1KG | 87,500,000 | 90,000,000 | |
SJC 5 chỉ | 87,500,000 | 90,020,000 | |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 87,500,000 | 90,030,000 | |
Nhẫn 99,99 1, 2, 5 chỉ | 75,250,000 | 76,850,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 75,250,000 | 76,950,000 | |
Nữ trang 99,99% | 75,050,000 | 76,050,000 | |
Nữ trang 99% | 73,297,000 | 75,297,000 | |
Nữ trang 68% | 49,369,000 | 51,869,000 | |
Nữ trang 41.7% | 29,366,000 | 31,866,000 |