| AAV CTCP Việt Tiên Sơn Địa ốc | 5,100 | 432,500 | -0.1 |
| ADC CTCP Mỹ thuật và Truyền thông | 18,900 | | |
| ALT CTCP Văn hóa Tân Bình | 15,900 | 100 | -0.6 |
| AMC CTCP Khoáng sản Á Châu | 18,000 | | |
| AME CTCP Alphanam E&C | 7,500 | | |
| AMV CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3,500 | 17,000 | 0.1 |
| API CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 6,000 | | 0.5 |
| APS CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương | 6,900 | 4,500 | 0.6 |
| ARM CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không | 30,900 | | 2.8 |
| ATS CTCP Suất ăn Công nghiệp Atesco | 13,800 | 100 | 0.4 |
| BAB Ngân hàng TMCP Bắc Á | 12,200 | | -0.1 |
| BAX CTCP Thống Nhất | 39,800 | | |
| BBS CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn | 11,000 | | 0.7 |
| BCC CTCP Xi măng Bỉm Sơn | 8,200 | 3,700 | 0.1 |
| BCF CTCP Thực phẩm Bích Chi | 32,600 | | 2.0 |
| BDB CTCP Sách và Thiết bị Bình Định | 11,800 | | |
| BED CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng | 30,800 | | |
| BKC CTCP khoáng sản Bắc Kạn | 6,700 | 200 | |
| BNA Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 10,500 | 1,100 | -0.1 |
| BPC CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn | 9,200 | 100 | -0.1 |
| BSC CTCP Dịch vụ Bến Thành | 13,200 | | |
| BST CTCP Sách và Thiết bị Bình Thuận | 16,400 | | |
| BTS CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn | 5,600 | 100 | |
| BTW CTCP Cấp nước Bến Thành | 36,000 | | -1.2 |
| BVS CTCP Chứng khoán Bảo Việt | 40,000 | 100 | 0.5 |
| BXH CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng | 26,600 | | |
| C69 CTCP Xây dựng 1369 | 6,700 | 4,300 | -0.1 |
| CAG CTCP Cảng An Giang | 9,300 | 4,500 | -0.4 |
| CAN CTCP Đồ hộp Hạ Long | 41,800 | | -4.6 |
| CAP CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62,100 | 1,100 | -0.1 |
| CCR CTCP Cảng Cam Ranh | 12,000 | 200 | -0.1 |
| CDN CTCP Cảng Đà Nẵng | 31,800 | | 0.3 |
| CEO CTCP Tập đoàn C.E.O | 19,300 | 2,000 | 0.1 |
| CET CTCP Tech – Vina | 6,700 | 100 | -0.4 |
| CIA CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 9,600 | | -0.3 |
| CJC CTCP Cơ điện Miền Trung | 25,800 | | |
| CKV CTCP COKYVINA | 16,500 | | |
| CLH CTCP Xi măng La Hiên VVMI | 21,900 | 900 | 0.1 |
| CLM CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 77,400 | | |
| CMC CTCP Đầu tư CMC | 6,600 | | -0.4 |
| CMS CTCP CMVIETNAM | 13,900 | 5,500 | -0.2 |
| CPC CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ | 19,200 | | |
| CSC CTCP Tập đoàn COTANA | 29,700 | 1,200 | 0.2 |
| CTB CTCP Chế tạo Bơm Hải Dương | 21,900 | | |
| CTC CTCP Gia Lai CTC | 1,300 | | |
| CTP CTCP Minh Khanh Capital Trading Public | 5,500 | 100 | 0.1 |
| CTT CTCP Chế tạo Máy - Vinacomin | 16,500 | | |
| CVN CTCP Vinam | 2,900 | 6,600 | -0.1 |
| CX8 CTCP Đầu tư và Xây lắp Constrexim Số 8 | 9,200 | | |
| D11 CTCP Địa ốc 11 | 11,500 | 15,400 | 0.3 |
| DAD CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 18,900 | | 0.1 |
| DAE CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 15,200 | | -0.7 |
| DC2 CTCP Đầu tư - Phát triển - Xây dựng (DIC) Số 2 | 9,200 | 600 | 0.7 |
| DDG CTCP Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 4,300 | 5,900 | |
| DHP CTCP Điện cơ Hải Phòng | 10,600 | | 0.1 |
| DHT CTCP Dược phẩm Hà Tây | 34,600 | 14,000 | 0.6 |
| DIH CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 19,200 | 300 | 0.1 |
| DL1 CTCP Tập đoàn Năng lượng Tái tạo Việt Nam | 4,600 | 8,800 | |
| DNC CTCP Điện Nước Lắp máy Hải Phòng | 51,500 | | |
| DNP CTCP Nhựa Đồng Nai | 21,000 | 3,200 | 1.4 |
| DP3 CTCP Dược phẩm Trung ương 3 | 62,000 | 100 | 0.2 |
| DPC CTCP Nhựa Đà Nẵng | 6,100 | | |
| DS3 CTCP Quản lý Đường sông Số 3 | 5,000 | | -0.1 |
| DST CTCP Đầu tư Sao Thăng Long | 3,800 | 1,300 | 0.1 |
| DTC CTCP Viglacera Đông Triều | 4,200 | | |
| DTD CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 28,300 | 11,800 | 1.0 |
| DTK Tổng Công ty Điện lực TKV - CTCP | 12,700 | 100 | 0.6 |
| DVG Công ty Cổ phần Tập đoàn Sơn Đại Việt | 2,700 | 15,800 | -0.1 |
| DVM Công ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 12,000 | 64,500 | |
| DXP CTCP Cảng Đoạn Xá | 12,800 | 22,400 | -0.1 |
| EBS CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 11,000 | | |
| ECI CTCP Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục | 24,500 | | |
| EID CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23,700 | | |
| EVS CTCP Chứng khoán Everest | 7,500 | 6,900 | -0.1 |
| FID CTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2,400 | 5,400 | |
| GDW CTCP Cấp nước Gia Định | 24,500 | | |
| GIC Công ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 14,900 | | |
| GKM CTCP Khang Minh Group | 36,100 | 1,900 | 1.3 |
| GLT CTCP Kỹ thuật Điện Toàn cầu | 19,000 | 100 | -1.0 |
| GMA Công ty Cổ phần Enteco Việt Nam | 48,800 | | |
| GMX CTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 19,400 | | 0.3 |
| HAD CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương | 15,000 | | |
| HAT Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 40,000 | | -1.7 |
| HBS CTCP Chứng khoán Hòa Bình | 8,000 | 100 | -0.1 |
| HCC CTCP Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10,900 | 200 | |
| HCT CTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9,800 | | |
| HDA CTCP Hãng sơn Đông Á | 4,000 | | |
| HEV CTCP Sách Đại học Dạy nghề | 30,000 | | |
| HGM CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 50,000 | | |
| HHC CTCP Bánh kẹo Hải Hà | 83,000 | | |
| HJS CTCP Thủy điện Nậm Mu | 33,500 | | 0.5 |
| HKT CTCP Đầu tư Ego Việt Nam | 4,200 | | |
| HLC CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin | 13,500 | | |
| HLD CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26,200 | 1,000 | 0.3 |
| HMH CTCP Hải Minh | 15,000 | | 1.2 |
| HMR Công ty Cổ phần Đá Hoàng Mai | 27,500 | 11,300 | 2.1 |
| HOM CTCP Xi măng VICEM Hoàng Mai | 4,100 | 100 | |
| HTC CTCP Thương mại Hóc Môn | 23,200 | | |
| HTP CTCP In Sách Giáo khoa Hòa Phát | 13,500 | 13,400 | -0.1 |
| HUT CTCP Tasco | 17,400 | 109,900 | -0.1 |
| HVT CTCP Hóa chất Việt Trì | 68,500 | | 0.2 |
| ICG CTCP Xây dựng Sông Hồng | 7,500 | | |
| IDC Tổng Công ty IDICO – CTCP | 62,700 | 300 | -0.8 |
| IDJ CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam | 6,300 | 78,200 | 0.5 |
| IDV CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 38,000 | 200 | 0.3 |
| INC CTCP Tư vấn Đầu tư IDICO | 19,600 | | |
| INN CTCP Bao bì và In Nông nghiệp | 50,700 | | -0.3 |
| IPA CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 14,900 | 300 | 0.6 |
| ITQ CTCP Tập đoàn Thiên Quang | 3,200 | 10,500 | -0.1 |
| IVS CTCP Chứng khoán Đầu tư Việt Nam | 12,000 | 7,100 | 0.1 |
| KDM CTCP Tập đoàn Đầu Tư Lê Gia | 18,800 | 100 | -0.2 |
| KHS CTCP Kiên Hùng | 11,000 | | |
| KKC CTCP Kim Khí KKC | 6,200 | | 0.4 |
| KMT CTCP Kim khí Miền Trung | 8,800 | | -0.9 |
| KSD CTCP Đầu tư DNA | 3,700 | 400 | |
| KSF Công ty Cổ phần Tập đoàn KSFinance | 40,400 | | |
| KSQ CTCP CNC Capital Việt Nam | 3,500 | 10,000 | |
| KST CTCP KASATI | 14,000 | | |
| KTS CTCP Đường Kon Tum | 42,000 | 100 | 0.1 |
| KTT CTCP Đầu tư Thiết bị và Xây lắp Điện Thiên Trường | 3,300 | 800 | |
| L14 CTCP Licogi 14 | 38,600 | 7,000 | -0.2 |
| L18 CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 18 | 39,400 | 2,200 | -0.1 |
| L40 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 22,200 | | 0.3 |
| L43 CTCP Lilama 45.3 | 1,900 | | |
| L61 CTCP Lilama 69-1 | 2,000 | | |
| L62 CTCP Lilama 69-2 | 1,800 | 200 | |
| LAS CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21,700 | 30,800 | -0.3 |
| LBE CTCP Sách và Thiết bị Trường học Long An | 26,500 | | |
| LCD CTCP Lắp máy - Thí nghiệm Cơ điện | 21,700 | | |
| LDP CTCP Dược Lâm Đồng - Ladophar | 23,000 | | |
| LHC CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 52,900 | 900 | |
| LIG CTCP Licogi 13 | 3,700 | 32,700 | |
| MAC CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14,500 | | -0.1 |
| MAS CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng | 32,800 | | 2.5 |
| MBG CTCP Tập đoàn MBG | 4,300 | 51,200 | |
| MBS CTCP Chứng khoán MB | 31,800 | 2,000 | 1.8 |
| MCC CTCP Gạch ngói Cao cấp | 12,000 | | |
| MCF CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 11,100 | 100 | |
| MCO CTCP Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 22,000 | 2,600 | -1.2 |
| MDC CTCP Than Mông Dương - Vinacomin | 11,500 | | -0.1 |
| MED CTCP Dược Trung ương Mediplantex | 27,000 | | |
| MEL CTCP Thép Mê Lin | 6,700 | | |
| MHL CTCP Minh Hữu Liên | 3,300 | | |
| MKV CTCP Dược thú Y Cai Lậy | 9,000 | | |
| MST CTCP Đầu tư MST | 5,500 | 71,700 | |
| MVB Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP | 21,500 | | |
| NAG CTCP Tập đoàn Nagakawa | 11,800 | 500 | 0.1 |
| NAP CTCP Cảng Nghệ Tĩnh | 9,100 | | |
| NBC CTCP Than Núi Béo - Vinacomin | 12,800 | 300 | |
| NBP CTCP Nhiệt điện Ninh Bình | 13,200 | | 0.2 |
| NBW CTCP Cấp nước Nhà Bè | 28,400 | | 2.3 |
| NDN CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10,900 | 1,400 | 0.5 |
| NDX CTCP Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6,300 | | |
| NET CTCP Bột giặt NET | 103,500 | | |
| NFC CTCP Phân lân Ninh Bình | 14,800 | | |
| NHC CTCP Gạch ngói Nhị Hiệp | 33,000 | | 2.7 |
| NRC CTCP Bất động sản Netland | 4,600 | 10,300 | 0.1 |
| NSH CTCP Nhôm Sông Hồng | 6,200 | 2,000 | -0.1 |
| NST CTCP Ngân Sơn | 9,200 | | |
| NTH CTCP Thủy điện Nước Trong | 62,000 | | 2.2 |
| NTP CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 42,800 | 3,700 | 0.1 |
| NVB Ngân hàng TMCP Quốc Dân | 9,400 | 3,200 | 0.1 |
| OCH CTCP Khách sạn và Dịch vụ OCH | 6,400 | | 0.1 |
| ONE CTCP Truyền thông Số 1 | 6,700 | 900 | |
| PBP CTCP Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11,700 | 100 | |
| PCE CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 19,000 | | -0.1 |
| PCG CTCP Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6,200 | | |
| PCH Công ty Cổ phần Nhựa Picomat | 11,300 | 1,000 | -0.1 |
| PCT CTCP Vận tải Khí và Hoá chất Việt Nam | 10,000 | | |
| PDB CTCP Vật liệu Xây dựng DUFAGO | 10,000 | | |
| PEN CTCP Xây lắp III Petrolimex | 6,500 | | -0.7 |
| PGN CTCP Phụ Gia Nhựa | 6,400 | 2,100 | -0.1 |
| PGS CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam | 33,300 | 300 | -0.7 |
| PGT CTCP PGT Holdings | 3,500 | 3,100 | -0.1 |
| PHN CTCP Pin Hà Nội | 79,800 | | -3.2 |
| PIA CTCP Tin học Viễn thông Petrolimex | 27,300 | 200 | 0.5 |
| PIC CTCP Đầu tư Điện lực 3 | 16,700 | 4,900 | 0.2 |
| PJC CTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 28,000 | | |
| PLC Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 29,100 | 27,600 | 0.5 |
| PMB CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 10,100 | 4,400 | |
| PMC CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 81,000 | | 1.0 |
| PMP CTCP Bao bì đạm Phú Mỹ | 14,000 | | 1.0 |
| PMS CTCP Cơ khí Xăng dầu | 32,500 | 1,000 | |
| POT CTCP Thiết bị Bưu điện | 19,700 | | |
| PPE CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam | 13,400 | | |
| PPP CTCP Dược phẩm Phong Phú | 16,600 | | -0.1 |
| PPS CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10,900 | | |
| PPY CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9,400 | | 0.2 |
| PRC CTCP Logistics Portserco | 21,700 | | |
| PRE Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm PVI | 18,800 | | |
| PSC CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11,200 | | |
| PSD CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13,200 | | |
| PSE CTCP Phân Bón và Hóa Chất Dầu khí Đông Nam Bộ | 10,300 | | -0.1 |
| PSI CTCP Chứng khoán Dầu khí | 8,000 | 7,000 | |
| PSW CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ | 8,000 | | 0.1 |
| PTD CTCP Thiết kế Xây dựng Thương mại Phúc Thịnh | 10,100 | | |
| PTI Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 32,500 | | 1.3 |
| PTS CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 8,200 | | 0.3 |
| PV2 CTCP Đầu tư PV2 | 3,000 | 6,000 | 0.1 |
| PVB CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 30,500 | 9,300 | -0.1 |
| PVC Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP | 16,000 | 76,500 | 0.3 |
| PVG CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam | 8,600 | 1,000 | |
| PVI CTCP PVI | 51,300 | 1,000 | 0.4 |
| PVS Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 45,500 | 300 | -0.1 |
| QHD CTCP Que hàn điện Việt Đức | 37,900 | | |
| QST CTCP Sách và Thiết bị Trường học Quảng Ninh | 20,200 | | |
| QTC CTCP Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 12,700 | | -1.4 |
| RCL CTCP Địa ốc Chợ Lớn | 12,400 | | |
| S55 CTCP Sông Đà 505 | 49,000 | | 2.1 |
| S99 CTCP SCI | 12,600 | 1,100 | 0.1 |
| SAF CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco | 50,000 | | 0.1 |
| SCG CTCP Xây dựng SCG | 64,900 | 5,200 | -0.3 |
| SCI CTCP SCI E&C | 13,500 | 500 | |
| SD5 CTCP Sông Đà 5 | 8,000 | 500 | -0.1 |
| SD6 CTCP Sông Đà 6 | 3,800 | 100 | |
| SD9 CTCP Sông Đà 9 | 10,500 | 2,000 | -0.5 |
| SDA CTCP Simco Sông Đà | 6,100 | 9,300 | 0.4 |
| SDC CTCP Tư vấn Sông Đà | 7,500 | | |
| SDG CTCP Sadico Cần Thơ | 16,800 | 1,300 | -1.1 |
| SDN CTCP Sơn Đồng Nai | 30,000 | | 0.5 |
| SDU CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 19,600 | | |
| SEB CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 47,200 | | |
| SED CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 21,700 | 800 | 0.1 |
| SFN CTCP Dệt lưới Sài Gòn | 21,700 | | |
| SGC CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang | 81,500 | | |
| SGD CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 9,800 | | |
| SGH CTCP Khách sạn Sài Gòn | 26,600 | | |
| SHE CTCP Phát triển năng lượng Sơn Hà | 9,000 | 9,000 | |
| SHN CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 7,200 | 500 | 0.4 |
| SHS CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 19,600 | 600 | 0.2 |
| SJ1 CTCP Nông nghiệp Hùng Hậu | 11,800 | | |
| SJE CTCP Sông Đà 11 | 20,800 | | 0.1 |
| SLS CTCP Mía Đường Sơn La | 161,700 | 1,100 | -0.1 |
| SMN CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam | 13,200 | 100 | 0.8 |
| SMT CTCP Sametel | 6,100 | 900 | 0.1 |
| SPC CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8,600 | | |
| SPI CTCP SPI | 2,600 | 100 | 0.2 |
| SRA CTCP Sara Việt Nam | 3,600 | 31,000 | 0.1 |
| SSM CTCP Chế tạo kết cấu Thép Vneco.SSM | 6,100 | | |
| STP CTCP Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 10,600 | | 0.5 |
| SVN CTCP Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3,500 | 900 | |
| SZB CTCP Sonadezi Long Bình | 42,800 | | |
| TA9 CTCP Xây lắp Thành An 96 | 13,800 | 500 | -0.3 |
| TAR CTCP Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 6,100 | 1,000 | 0.4 |
| TBX CTCP Xi măng Thái Bình | 22,300 | | |
| TC6 CTCP Than Cọc Sáu - Vinacomin | 10,200 | 12,200 | -0.2 |
| TDN CTCP Than Đèo Nai - Vinacomin | 10,800 | 33,400 | -0.4 |
| TDT CTCP Đầu tư và Phát triển TDT | 7,500 | 14,000 | -0.1 |
| TET CTCP Vải sợi May mặc Miền Bắc | 28,600 | | |
| TFC CTCP Trang | 12,900 | | 0.6 |
| THB CTCP Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11,900 | | 0.1 |
| THD CTCP Thaiholdings | 35,800 | 100 | 0.2 |
| THS CTCP Thanh Hoa - Sông Đà | 11,000 | | |
| THT CTCP Than Hà Tu - Vinacomin | 13,500 | 500 | |
| TIG CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 15,000 | 521,700 | 0.3 |
| TJC CTCP Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 16,300 | | 0.1 |
| TKG CTCP Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5,800 | 1,300 | |
| TKU CTCP Công nghiệp Tung Kuang | 16,300 | | 1.4 |
| TMB CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 70,500 | 1,000 | 0.5 |
| TMC CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9,300 | | |
| TMX CTCP VICEM Thương mại Xi măng | 7,500 | | |
| TNG CTCP Đầu tư và Thương mại TNG | 25,400 | 109,900 | 0.2 |
| TOT CTCP Vận tải Transimex | 19,600 | | |
| TPH CTCP In sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 15,400 | | |
| TPP CTCP Nhựa Tân Phú | 10,700 | | |
| TSB CTCP Ắc quy Tia Sáng | 49,500 | 300 | -0.1 |
| TTC CTCP Gạch men Thanh Thanh | 10,500 | 100 | -0.5 |
| TTH CTCP Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4,400 | 1,100 | |
| TTL Tổng Công ty Thăng Long - CTCP | 8,200 | | |
| TTT CTCP Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 34,100 | | |
| TV3 CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 12,700 | | |
| TV4 CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13,200 | 100 | |
| TVC CTCP Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9,600 | 28,200 | |
| TVD CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin | 13,900 | 200 | |
| TXM CTCP VICEM Thạch cao Xi măng | 6,400 | 14,700 | 0.5 |
| UNI CTCP Viễn Liên | 9,000 | | 0.2 |
| V12 CTCP Xây dựng Số 12 | 12,200 | 300 | |
| V21 CTCP Vinaconex 21 | 6,900 | 700 | |
| VBC CTCP Nhựa - Bao bì Vinh | 22,500 | | |
| VC1 CTCP Xây dựng Số 1 | 8,100 | | |
| VC2 CTCP Đầu tư và Xây dựng Vina2 | 9,300 | 22,100 | 0.2 |
| VC3 CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông | 30,400 | 5,000 | -0.2 |
| VC6 CTCP Xây dựng và Đầu tư Visicons | 16,500 | | -1.5 |
| VC7 CTCP Xây dựng Số 7 | 12,500 | 9,500 | -0.1 |
| VC9 CTCP Xây dựng Số 9 | 4,400 | 100 | |
| VCC CTCP Vinaconex 25 | 10,300 | | -0.2 |
| VCM CTCP Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 16,500 | | |
| VCS CTCP Vicostone | 73,000 | 34,200 | 3.0 |
| VDL CTCP Thực phẩm Lâm Đồng | 14,100 | | |
| VE1 CTCP Xây dựng Điện VNECO 1 | 2,900 | | |
| VE3 CTCP Xây dựng Điện VNECO 3 | 9,700 | | 0.6 |
| VE4 CTCP Xây dựng Điện VNECO4 | 259,400 | | |
| VE8 CTCP Xây dựng Điện VNECO 8 | 4,900 | 200 | |
| VGP CTCP Cảng Rau Quả | 24,500 | | 0.5 |
| VGS CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE | 34,000 | 69,300 | 2.3 |
| VHE CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3,600 | 1,200 | |
| VHL CTCP Viglacera Hạ Long | 11,400 | | |
| VIF Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP | 16,200 | 100 | -0.1 |
| VIG CTCP Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam | 7,500 | 5,900 | 0.1 |
| VIT CTCP Viglacera Tiên Sơn | 17,900 | | |
| VLA CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 16,400 | 100 | -0.2 |
| VMC CTCP Vimeco | 7,800 | | -0.2 |
| VMS CTCP Phát triển Hàng Hải | 26,900 | | |
| VNC CTCP Tập đoàn Vinacontrol | 38,500 | | |
| VNF CTCP Vinafreight | 9,200 | | |
| VNR Tổng Công ty cổ phần Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 24,100 | 300 | |
| VNT CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại thương | 45,000 | | -5.0 |
| VSA CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam | 26,000 | 100 | -0.1 |
| VSM CTCP Container Miền Trung | 16,800 | | |
| VTC CTCP Viễn thông VTC | 9,100 | | -0.9 |
| VTH CTCP Dây cáp Điện Việt Thái | 8,000 | | -0.1 |
| VTJ CTCP Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3,500 | | |
| VTV CTCP Năng lượng và Môi trường VICEM | 6,100 | 100 | -0.1 |
| VTZ Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8,600 | 1,800 | |
| WCS CTCP Bến xe Miền Tây | 195,000 | | |
| WSS CTCP Chứng khoán Phố Wall | 5,600 | 100 | |
| X20 CTCP X20 | 11,000 | | |