Tìm kiếm Mã CK hoặc tên công ty 
Chứng khoán HNX-Index Ngày 18-05-2024 17:24
HNX-Index
241.54
KLGD NN Mua:
1,774,040
Thay đổi
1.52
GTGD NN Mua:
52.1 tỷ
Thay đổi (%)
0.63
KLGD NN Bán:
1,559,350
KLGD (CP)
107,435,071
GTGD NN Bán:
56.42 tỷ
Mã CKGiá khớpKhối lượng khớp (CP)Thay đổi
AAV
CTCP Việt Tiên Sơn Địa ốc
5,100432,500
-0.1
ADC
CTCP Mỹ thuật và Truyền thông
18,900
ALT
CTCP Văn hóa Tân Bình
15,900100
-0.6
AMC
CTCP Khoáng sản Á Châu
18,000
AME
CTCP Alphanam E&C
7,500
AMV
CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ
3,50017,000
0.1
API
CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương
6,000
0.5
APS
CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương
6,9004,500
0.6
ARM
CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không
30,900
2.8
ATS
CTCP Suất ăn Công nghiệp Atesco
13,800100
0.4
BAB
Ngân hàng TMCP Bắc Á
12,200
-0.1
BAX
CTCP Thống Nhất
39,800
BBS
CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn
11,000
0.7
BCC
CTCP Xi măng Bỉm Sơn
8,2003,700
0.1
BCF
CTCP Thực phẩm Bích Chi
32,600
2.0
BDB
CTCP Sách và Thiết bị Bình Định
11,800
BED
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng
30,800
BKC
CTCP khoáng sản Bắc Kạn
6,700200
BNA
Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc
10,5001,100
-0.1
BPC
CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn
9,200100
-0.1
BSC
CTCP Dịch vụ Bến Thành
13,200
BST
CTCP Sách và Thiết bị Bình Thuận
16,400
BTS
CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn
5,600100
BTW
CTCP Cấp nước Bến Thành
36,000
-1.2
BVS
CTCP Chứng khoán Bảo Việt
40,000100
0.5
BXH
CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng
26,600
C69
CTCP Xây dựng 1369
6,7004,300
-0.1
CAG
CTCP Cảng An Giang
9,3004,500
-0.4
CAN
CTCP Đồ hộp Hạ Long
41,800
-4.6
CAP
CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái
62,1001,100
-0.1
CCR
CTCP Cảng Cam Ranh
12,000200
-0.1
CDN
CTCP Cảng Đà Nẵng
31,800
0.3
CEO
CTCP Tập đoàn C.E.O
19,3002,000
0.1
CET
CTCP Tech – Vina
6,700100
-0.4
CIA
CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh
9,600
-0.3
CJC
CTCP Cơ điện Miền Trung
25,800
CKV
CTCP COKYVINA
16,500
CLH
CTCP Xi măng La Hiên VVMI
21,900900
0.1
CLM
CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin
77,400
CMC
CTCP Đầu tư CMC
6,600
-0.4
CMS
CTCP CMVIETNAM
13,9005,500
-0.2
CPC
CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ
19,200
CSC
CTCP Tập đoàn COTANA
29,7001,200
0.2
CTB
CTCP Chế tạo Bơm Hải Dương
21,900
CTC
CTCP Gia Lai CTC
1,300
CTP
CTCP Minh Khanh Capital Trading Public
5,500100
0.1
CTT
CTCP Chế tạo Máy - Vinacomin
16,500
CVN
CTCP Vinam
2,9006,600
-0.1
CX8
CTCP Đầu tư và Xây lắp Constrexim Số 8
9,200
D11
CTCP Địa ốc 11
11,50015,400
0.3
DAD
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng
18,900
0.1
DAE
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng
15,200
-0.7
DC2
CTCP Đầu tư - Phát triển - Xây dựng (DIC) Số 2
9,200600
0.7
DDG
CTCP Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương
4,3005,900
DHP
CTCP Điện cơ Hải Phòng
10,600
0.1
DHT
CTCP Dược phẩm Hà Tây
34,60014,000
0.6
DIH
CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An
19,200300
0.1
DL1
CTCP Tập đoàn Năng lượng Tái tạo Việt Nam
4,6008,800
DNC
CTCP Điện Nước Lắp máy Hải Phòng
51,500
DNP
CTCP Nhựa Đồng Nai
21,0003,200
1.4
DP3
CTCP Dược phẩm Trung ương 3
62,000100
0.2
DPC
CTCP Nhựa Đà Nẵng
6,100
DS3
CTCP Quản lý Đường sông Số 3
5,000
-0.1
DST
CTCP Đầu tư Sao Thăng Long
3,8001,300
0.1
DTC
CTCP Viglacera Đông Triều
4,200
DTD
CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt
28,30011,800
1.0
DTK
Tổng Công ty Điện lực TKV - CTCP
12,700100
0.6
DVG
Công ty Cổ phần Tập đoàn Sơn Đại Việt
2,70015,800
-0.1
DVM
Công ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam
12,00064,500
DXP
CTCP Cảng Đoạn Xá
12,80022,400
-0.1
EBS
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội
11,000
ECI
CTCP Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục
24,500
EID
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội
23,700
EVS
CTCP Chứng khoán Everest
7,5006,900
-0.1
FID
CTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam
2,4005,400
GDW
CTCP Cấp nước Gia Định
24,500
GIC
Công ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh
14,900
GKM
CTCP Khang Minh Group
36,1001,900
1.3
GLT
CTCP Kỹ thuật Điện Toàn cầu
19,000100
-1.0
GMA
Công ty Cổ phần Enteco Việt Nam
48,800
GMX
CTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân
19,400
0.3
HAD
CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương
15,000
HAT
Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội
40,000
-1.7
HBS
CTCP Chứng khoán Hòa Bình
8,000100
-0.1
HCC
CTCP Bê tông Hòa Cầm - Intimex
10,900200
HCT
CTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng
9,800
HDA
CTCP Hãng sơn Đông Á
4,000
HEV
CTCP Sách Đại học Dạy nghề
30,000
HGM
CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang
50,000
HHC
CTCP Bánh kẹo Hải Hà
83,000
HJS
CTCP Thủy điện Nậm Mu
33,500
0.5
HKT
CTCP Đầu tư Ego Việt Nam
4,200
HLC
CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin
13,500
HLD
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND
26,2001,000
0.3
HMH
CTCP Hải Minh
15,000
1.2
HMR
Công ty Cổ phần Đá Hoàng Mai
27,50011,300
2.1
HOM
CTCP Xi măng VICEM Hoàng Mai
4,100100
HTC
CTCP Thương mại Hóc Môn
23,200
HTP
CTCP In Sách Giáo khoa Hòa Phát
13,50013,400
-0.1
HUT
CTCP Tasco
17,400109,900
-0.1
HVT
CTCP Hóa chất Việt Trì
68,500
0.2
ICG
CTCP Xây dựng Sông Hồng
7,500
IDC
Tổng Công ty IDICO – CTCP
62,700300
-0.8
IDJ
CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam
6,30078,200
0.5
IDV
CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc
38,000200
0.3
INC
CTCP Tư vấn Đầu tư IDICO
19,600
INN
CTCP Bao bì và In Nông nghiệp
50,700
-0.3
IPA
CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A
14,900300
0.6
ITQ
CTCP Tập đoàn Thiên Quang
3,20010,500
-0.1
IVS
CTCP Chứng khoán Đầu tư Việt Nam
12,0007,100
0.1
KDM
CTCP Tập đoàn Đầu Tư Lê Gia
18,800100
-0.2
KHS
CTCP Kiên Hùng
11,000
KKC
CTCP Kim Khí KKC
6,200
0.4
KMT
CTCP Kim khí Miền Trung
8,800
-0.9
KSD
CTCP Đầu tư DNA
3,700400
KSF
Công ty Cổ phần Tập đoàn KSFinance
40,400
KSQ
CTCP CNC Capital Việt Nam
3,50010,000
KST
CTCP KASATI
14,000
KTS
CTCP Đường Kon Tum
42,000100
0.1
KTT
CTCP Đầu tư Thiết bị và Xây lắp Điện Thiên Trường
3,300800
L14
CTCP Licogi 14
38,6007,000
-0.2
L18
CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 18
39,4002,200
-0.1
L40
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40
22,200
0.3
L43
CTCP Lilama 45.3
1,900
L61
CTCP Lilama 69-1
2,000
L62
CTCP Lilama 69-2
1,800200
LAS
CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
21,70030,800
-0.3
LBE
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Long An
26,500
LCD
CTCP Lắp máy - Thí nghiệm Cơ điện
21,700
LDP
CTCP Dược Lâm Đồng - Ladophar
23,000
LHC
CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng
52,900900
LIG
CTCP Licogi 13
3,70032,700
MAC
CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải
14,500
-0.1
MAS
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng
32,800
2.5
MBG
CTCP Tập đoàn MBG
4,30051,200
MBS
CTCP Chứng khoán MB
31,8002,000
1.8
MCC
CTCP Gạch ngói Cao cấp
12,000
MCF
CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm
11,100100
MCO
CTCP Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam
22,0002,600
-1.2
MDC
CTCP Than Mông Dương - Vinacomin
11,500
-0.1
MED
CTCP Dược Trung ương Mediplantex
27,000
MEL
CTCP Thép Mê Lin
6,700
MHL
CTCP Minh Hữu Liên
3,300
MKV
CTCP Dược thú Y Cai Lậy
9,000
MST
CTCP Đầu tư MST
5,50071,700
MVB
Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP
21,500
NAG
CTCP Tập đoàn Nagakawa
11,800500
0.1
NAP
CTCP Cảng Nghệ Tĩnh
9,100
NBC
CTCP Than Núi Béo - Vinacomin
12,800300
NBP
CTCP Nhiệt điện Ninh Bình
13,200
0.2
NBW
CTCP Cấp nước Nhà Bè
28,400
2.3
NDN
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng
10,9001,400
0.5
NDX
CTCP Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng
6,300
NET
CTCP Bột giặt NET
103,500
NFC
CTCP Phân lân Ninh Bình
14,800
NHC
CTCP Gạch ngói Nhị Hiệp
33,000
2.7
NRC
CTCP Bất động sản Netland
4,60010,300
0.1
NSH
CTCP Nhôm Sông Hồng
6,2002,000
-0.1
NST
CTCP Ngân Sơn
9,200
NTH
CTCP Thủy điện Nước Trong
62,000
2.2
NTP
CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong
42,8003,700
0.1
NVB
Ngân hàng TMCP Quốc Dân
9,4003,200
0.1
OCH
CTCP Khách sạn và Dịch vụ OCH
6,400
0.1
ONE
CTCP Truyền thông Số 1
6,700900
PBP
CTCP Bao bì Dầu khí Việt Nam
11,700100
PCE
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung
19,000
-0.1
PCG
CTCP Đầu tư Phát triển Gas Đô thị
6,200
PCH
Công ty Cổ phần Nhựa Picomat
11,3001,000
-0.1
PCT
CTCP Vận tải Khí và Hoá chất Việt Nam
10,000
PDB
CTCP Vật liệu Xây dựng DUFAGO
10,000
PEN
CTCP Xây lắp III Petrolimex
6,500
-0.7
PGN
CTCP Phụ Gia Nhựa
6,4002,100
-0.1
PGS
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam
33,300300
-0.7
PGT
CTCP PGT Holdings
3,5003,100
-0.1
PHN
CTCP Pin Hà Nội
79,800
-3.2
PIA
CTCP Tin học Viễn thông Petrolimex
27,300200
0.5
PIC
CTCP Đầu tư Điện lực 3
16,7004,900
0.2
PJC
CTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội
28,000
PLC
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP
29,10027,600
0.5
PMB
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc
10,1004,400
PMC
CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic
81,000
1.0
PMP
CTCP Bao bì đạm Phú Mỹ
14,000
1.0
PMS
CTCP Cơ khí Xăng dầu
32,5001,000
POT
CTCP Thiết bị Bưu điện
19,700
PPE
CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam
13,400
PPP
CTCP Dược phẩm Phong Phú
16,600
-0.1
PPS
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam
10,900
PPY
CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên
9,400
0.2
PRC
CTCP Logistics Portserco
21,700
PRE
Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm PVI
18,800
PSC
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn
11,200
PSD
CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí
13,200
PSE
CTCP Phân Bón và Hóa Chất Dầu khí Đông Nam Bộ
10,300
-0.1
PSI
CTCP Chứng khoán Dầu khí
8,0007,000
PSW
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ
8,000
0.1
PTD
CTCP Thiết kế Xây dựng Thương mại Phúc Thịnh
10,100
PTI
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bưu điện
32,500
1.3
PTS
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng
8,200
0.3
PV2
CTCP Đầu tư PV2
3,0006,000
0.1
PVB
CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam
30,5009,300
-0.1
PVC
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
16,00076,500
0.3
PVG
CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam
8,6001,000
PVI
CTCP PVI
51,3001,000
0.4
PVS
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
45,500300
-0.1
QHD
CTCP Que hàn điện Việt Đức
37,900
QST
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Quảng Ninh
20,200
QTC
CTCP Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam
12,700
-1.4
RCL
CTCP Địa ốc Chợ Lớn
12,400
S55
CTCP Sông Đà 505
49,000
2.1
S99
CTCP SCI
12,6001,100
0.1
SAF
CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco
50,000
0.1
SCG
CTCP Xây dựng SCG
64,9005,200
-0.3
SCI
CTCP SCI E&C
13,500500
SD5
CTCP Sông Đà 5
8,000500
-0.1
SD6
CTCP Sông Đà 6
3,800100
SD9
CTCP Sông Đà 9
10,5002,000
-0.5
SDA
CTCP Simco Sông Đà
6,1009,300
0.4
SDC
CTCP Tư vấn Sông Đà
7,500
SDG
CTCP Sadico Cần Thơ
16,8001,300
-1.1
SDN
CTCP Sơn Đồng Nai
30,000
0.5
SDU
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà
19,600
SEB
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung
47,200
SED
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam
21,700800
0.1
SFN
CTCP Dệt lưới Sài Gòn
21,700
SGC
CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang
81,500
SGD
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh
9,800
SGH
CTCP Khách sạn Sài Gòn
26,600
SHE
CTCP Phát triển năng lượng Sơn Hà
9,0009,000
SHN
CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội
7,200500
0.4
SHS
CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội
19,600600
0.2
SJ1
CTCP Nông nghiệp Hùng Hậu
11,800
SJE
CTCP Sông Đà 11
20,800
0.1
SLS
CTCP Mía Đường Sơn La
161,7001,100
-0.1
SMN
CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam
13,200100
0.8
SMT
CTCP Sametel
6,100900
0.1
SPC
CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn
8,600
SPI
CTCP SPI
2,600100
0.2
SRA
CTCP Sara Việt Nam
3,60031,000
0.1
SSM
CTCP Chế tạo kết cấu Thép Vneco.SSM
6,100
STP
CTCP Công nghiệp Thương mại Sông Đà
10,600
0.5
SVN
CTCP Tập đoàn Vexilla Việt Nam
3,500900
SZB
CTCP Sonadezi Long Bình
42,800
TA9
CTCP Xây lắp Thành An 96
13,800500
-0.3
TAR
CTCP Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An
6,1001,000
0.4
TBX
CTCP Xi măng Thái Bình
22,300
TC6
CTCP Than Cọc Sáu - Vinacomin
10,20012,200
-0.2
TDN
CTCP Than Đèo Nai - Vinacomin
10,80033,400
-0.4
TDT
CTCP Đầu tư và Phát triển TDT
7,50014,000
-0.1
TET
CTCP Vải sợi May mặc Miền Bắc
28,600
TFC
CTCP Trang
12,900
0.6
THB
CTCP Bia Hà Nội - Thanh Hóa
11,900
0.1
THD
CTCP Thaiholdings
35,800100
0.2
THS
CTCP Thanh Hoa - Sông Đà
11,000
THT
CTCP Than Hà Tu - Vinacomin
13,500500
TIG
CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long
15,000521,700
0.3
TJC
CTCP Dịch vụ Vận tải và Thương mại
16,300
0.1
TKG
CTCP Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh
5,8001,300
TKU
CTCP Công nghiệp Tung Kuang
16,300
1.4
TMB
CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin
70,5001,000
0.5
TMC
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức
9,300
TMX
CTCP VICEM Thương mại Xi măng
7,500
TNG
CTCP Đầu tư và Thương mại TNG
25,400109,900
0.2
TOT
CTCP Vận tải Transimex
19,600
TPH
CTCP In sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội
15,400
TPP
CTCP Nhựa Tân Phú
10,700
TSB
CTCP Ắc quy Tia Sáng
49,500300
-0.1
TTC
CTCP Gạch men Thanh Thanh
10,500100
-0.5
TTH
CTCP Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành
4,4001,100
TTL
Tổng Công ty Thăng Long - CTCP
8,200
TTT
CTCP Du lịch - Thương mại Tây Ninh
34,100
TV3
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 3
12,700
TV4
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 4
13,200100
TVC
CTCP Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt
9,60028,200
TVD
CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin
13,900200
TXM
CTCP VICEM Thạch cao Xi măng
6,40014,700
0.5
UNI
CTCP Viễn Liên
9,000
0.2
V12
CTCP Xây dựng Số 12
12,200300
V21
CTCP Vinaconex 21
6,900700
VBC
CTCP Nhựa - Bao bì Vinh
22,500
VC1
CTCP Xây dựng Số 1
8,100
VC2
CTCP Đầu tư và Xây dựng Vina2
9,30022,100
0.2
VC3
CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông
30,4005,000
-0.2
VC6
CTCP Xây dựng và Đầu tư Visicons
16,500
-1.5
VC7
CTCP Xây dựng Số 7
12,5009,500
-0.1
VC9
CTCP Xây dựng Số 9
4,400100
VCC
CTCP Vinaconex 25
10,300
-0.2
VCM
CTCP Nhân lực và Thương mại Vinaconex
16,500
VCS
CTCP Vicostone
73,00034,200
3.0
VDL
CTCP Thực phẩm Lâm Đồng
14,100
VE1
CTCP Xây dựng Điện VNECO 1
2,900
VE3
CTCP Xây dựng Điện VNECO 3
9,700
0.6
VE4
CTCP Xây dựng Điện VNECO4
259,400
VE8
CTCP Xây dựng Điện VNECO 8
4,900200
VGP
CTCP Cảng Rau Quả
24,500
0.5
VGS
CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE
34,00069,300
2.3
VHE
CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam
3,6001,200
VHL
CTCP Viglacera Hạ Long
11,400
VIF
Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP
16,200100
-0.1
VIG
CTCP Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam
7,5005,900
0.1
VIT
CTCP Viglacera Tiên Sơn
17,900
VLA
CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang
16,400100
-0.2
VMC
CTCP Vimeco
7,800
-0.2
VMS
CTCP Phát triển Hàng Hải
26,900
VNC
CTCP Tập đoàn Vinacontrol
38,500
VNF
CTCP Vinafreight
9,200
VNR
Tổng Công ty cổ phần Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam
24,100300
VNT
CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại thương
45,000
-5.0
VSA
CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam
26,000100
-0.1
VSM
CTCP Container Miền Trung
16,800
VTC
CTCP Viễn thông VTC
9,100
-0.9
VTH
CTCP Dây cáp Điện Việt Thái
8,000
-0.1
VTJ
CTCP Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA
3,500
VTV
CTCP Năng lượng và Môi trường VICEM
6,100100
-0.1
VTZ
Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành
8,6001,800
WCS
CTCP Bến xe Miền Tây
195,000
WSS
CTCP Chứng khoán Phố Wall
5,600100
X20
CTCP X20
11,000

Nguồn: cophieu68.vn