Hạng 2 Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan -Vòng 31
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
Kết thúc
1  -  0
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
Grič 82'
Kazimierz Górski Stadium Płock

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
82'
1
-
0
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
2
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
3
9
Phạm lỗi
15
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
2
4
Cứu thua
1
Cầu thủ Dariusz Zuraw
Dariusz Zuraw
HLV
Cầu thủ Mateusz Stolarski
Mateusz Stolarski

Đối đầu gần đây

Wisła Płock

Số trận (12)

9
Thắng
75%
2
Hòa
16.67%
1
Thắng
8.33%
Motor Lublin
I Liga
05 thg 11, 2023
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
Kết thúc
2  -  2
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
Friendly
19 thg 01, 2021
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
Kết thúc
2  -  1
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
II Liga
05 thg 05, 2013
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
Kết thúc
0  -  2
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
II Liga
29 thg 09, 2012
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
Kết thúc
1  -  0
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
II Liga
21 thg 05, 2011
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
Kết thúc
0  -  3
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Wisła Płock
Motor Lublin
Thắng
56.4%
Hòa
24.2%
Thắng
19.5%
Wisła Płock thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.6%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
6.1%
4-1
2.2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
11%
3-1
5.4%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
13.1%
2-1
9.6%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
7.8%
2-2
4.2%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Motor Lublin thắng
0-1
6.8%
1-2
5%
2-3
1.2%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
3%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
32205757 - 292865
2
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
32188651 - 312062
3
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
32168862 - 332956
4
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
331581047 - 41653
5
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna
321313633 - 26752
6
GKS Tychy
Đội bóng GKS Tychy
321631342 - 40251
7
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
331491045 - 44151
8
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
321311860 - 421850
9
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
321471139 - 31849
10
Miedz Legnica
Đội bóng Miedz Legnica
321112946 - 341245
11
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
321361349 - 57-845
12
Znicz Pruszkow
Đội bóng Znicz Pruszkow
331261534 - 42-842
13
Chrobry Głogów
Đội bóng Chrobry Głogów
32991432 - 49-1736
14
Termalica Nieciecza
Đội bóng Termalica Nieciecza
328111347 - 51-435
15
Polonia Warszawa
Đội bóng Polonia Warszawa
327101538 - 48-1031
16
Resovia Rzeszów
Đội bóng Resovia Rzeszów
33871837 - 59-2231
17
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie
324111725 - 56-3123
18
Zagłębie Sosnowiec
Đội bóng Zagłębie Sosnowiec
322102020 - 51-3116