Hạng nhất Chile
Hạng nhất Chile -Vòng 9
Ovelar 21', 35'
Aránguiz 28'
Magnasco 56'
Franco Frías 65'
García 18'
González 55'
Quinteros 84'
Santa Laura-Universidad SEK

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Việt vị
3
6
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
5
5
Phạm lỗi
13
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
6
Phạt góc
5
413
Số đường chuyền
311
318
Số đường chuyền chính xác
213
1
Cứu thua
0
14
Tắc bóng
21
Cầu thủ Miguel Ponce
Miguel Ponce
HLV
Cầu thủ Ivo Basay
Ivo Basay

Đối đầu gần đây

Unión Española

Số trận (2)

1
Thắng
50%
0
Hòa
0%
1
Thắng
50%
Deportes Copiapó
Primera - 1 League
26 thg 08, 2023
Deportes Copiapó
Đội bóng Deportes Copiapó
Kết thúc
4  -  3
Unión Española
Đội bóng Unión Española
Primera - 1 League
04 thg 03, 2023
Unión Española
Đội bóng Unión Española
Kết thúc
3  -  0
Deportes Copiapó
Đội bóng Deportes Copiapó

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Unión Española
Deportes Copiapó
Thắng
67.4%
Hòa
19.7%
Thắng
13%
Unión Española thắng
9-0
0%
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.8%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
4.4%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.6%
4-1
3.4%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
12.5%
3-1
6.6%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12.1%
2-1
9.7%
3-2
2.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.3%
0-0
5.8%
2-2
3.7%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Deportes Copiapó thắng
0-1
4.5%
1-2
3.6%
2-3
1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
1.8%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Univ de Chile
Đội bóng Univ de Chile
1384125 - 121328
2
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
1273219 - 12724
3
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
1373326 - 20624
4
U. Católica
Đội bóng U. Católica
1373317 - 12524
5
Colo-Colo
Đội bóng Colo-Colo
1372421 - 12923
6
Palestino
Đội bóng Palestino
1263318 - 9921
7
Everton
Đội bóng Everton
1363422 - 21121
8
Unión Española
Đội bóng Unión Española
1253425 - 21418
9
Ñublense
Đội bóng Ñublense
1343623 - 20315
10
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
1343615 - 23-815
11
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
1342716 - 18-214
12
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
1342713 - 29-1614
13
Huachipato
Đội bóng Huachipato
1334610 - 19-913
14
Cobresal
Đội bóng Cobresal
1325619 - 23-411
15
Deportes Copiapó
Đội bóng Deportes Copiapó
13301017 - 25-89
16
Unión La Calera
Đội bóng Unión La Calera
1223710 - 20-108