Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 34
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Kết thúc
0  -  3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
Camara 48'
Amavi 54'
Lala 90'
Stadium de Toulouse

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
48'
0
-
1
53'
 
 
54'
0
-
2
 
83'
 
90'
0
-
3
90'+1
 
Kết thúc
0 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
4
Việt vị
0
2
Sút trúng mục tiêu
6
2
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
1
12
Phạm lỗi
17
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
2
492
Số đường chuyền
454
409
Số đường chuyền chính xác
380
4
Cứu thua
2
12
Tắc bóng
19
Cầu thủ Carles Martínez
Carles Martínez
HLV
Cầu thủ Éric Roy
Éric Roy

Đối đầu gần đây

Toulouse

Số trận (30)

11
Thắng
36.67%
14
Hòa
46.67%
5
Thắng
16.66%
Stade Brestois
Ligue 1
08 thg 10, 2023
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
Kết thúc
1  -  1
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Ligue 1
02 thg 04, 2023
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
Kết thúc
3  -  1
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Ligue 1
15 thg 01, 2023
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Kết thúc
1  -  1
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
Ligue 1
11 thg 01, 2020
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Kết thúc
2  -  5
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
Ligue 1
10 thg 08, 2019
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
Kết thúc
1  -  1
Toulouse
Đội bóng Toulouse

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Toulouse
Stade Brestois
Thắng
47.9%
Hòa
24.1%
Thắng
28%
Toulouse thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.3%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0.1%
2-0
7.7%
3-1
5.3%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.3%
2-1
9.5%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.3%
2-2
5.8%
0-0
5.6%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Stade Brestois thắng
0-1
6.8%
1-2
6.9%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
2.8%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
342210281 - 334876
2
Monaco
Đội bóng Monaco
34207768 - 422667
3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341710753 - 341961
4
Lille
Đội bóng Lille
341611752 - 341859
5
Nice
Đội bóng Nice
341510940 - 291155
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341651349 - 55-653
7
Lens
Đội bóng Lens
341491145 - 37851
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3413111052 - 411150
9
Reims
Đội bóng Reims
341381342 - 47-547
10
Rennes
Đội bóng Rennes
3412101253 - 46746
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3411101342 - 46-443
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3410121243 - 48-541
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
341091538 - 50-1239
14
Nantes
Đội bóng Nantes
34961930 - 55-2533
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
347111634 - 45-1132
16
Metz
Đội bóng Metz
34852135 - 58-2329
17
Lorient
Đội bóng Lorient
34781943 - 66-2329
18
Clermont
Đội bóng Clermont
345101926 - 60-3425