Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 21
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Kết thúc
1  -  2
Nantes
Đội bóng Nantes
Dallinga 90'+6
Mostafa 2'
Kadewere 51'
Stadium de Toulouse
Gaël Angoula

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
2'
0
-
1
18'
 
41'
 
 
45'+1
Hết hiệp 1
0 - 1
74'
 
90'+6
1
-
2
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
75%
25%
2
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
2
8
Sút bị chặn
1
10
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
12
Phạt góc
0
627
Số đường chuyền
226
523
Số đường chuyền chính xác
138
0
Cứu thua
2
13
Tắc bóng
18
Cầu thủ Carles Martínez
Carles Martínez
HLV
Cầu thủ Jocelyn Gourvennec
Jocelyn Gourvennec

Đối đầu gần đây

Toulouse

Số trận (69)

22
Thắng
31.88%
20
Hòa
28.99%
27
Thắng
39.13%
Nantes
Ligue 1
13 thg 08, 2023
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
1  -  2
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Ligue 1
14 thg 05, 2023
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Kết thúc
0  -  0
Nantes
Đội bóng Nantes
Coupe de France
29 thg 04, 2023
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
1  -  5
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Ligue 1
28 thg 08, 2022
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
3  -  1
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Ligue 1 - Play Offs Promotion
30 thg 05, 2021
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
0  -  1
Toulouse
Đội bóng Toulouse

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Toulouse
Nantes
Thắng
60.6%
Hòa
22.3%
Thắng
17.1%
Toulouse thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.2%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.2%
5-1
1%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
7%
4-1
2.8%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11.3%
3-1
6%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.2%
2-1
9.8%
3-2
2.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.6%
0-0
6.6%
2-2
4.2%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Nantes thắng
0-1
5.7%
1-2
4.6%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.5%
1-3
1.3%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
342210281 - 334876
2
Monaco
Đội bóng Monaco
34207768 - 422667
3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341710753 - 341961
4
Lille
Đội bóng Lille
341611752 - 341859
5
Nice
Đội bóng Nice
341510940 - 291155
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341651349 - 55-653
7
Lens
Đội bóng Lens
341491145 - 37851
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3413111052 - 411150
9
Reims
Đội bóng Reims
341381342 - 47-547
10
Rennes
Đội bóng Rennes
3412101253 - 46746
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3411101342 - 46-443
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3410121243 - 48-541
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
341091538 - 50-1239
14
Nantes
Đội bóng Nantes
34961930 - 55-2533
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
347111634 - 45-1132
16
Metz
Đội bóng Metz
34852135 - 58-2329
17
Lorient
Đội bóng Lorient
34781943 - 66-2329
18
Clermont
Đội bóng Clermont
345101926 - 60-3425