World Cup Nữ
World Cup Nữ -Tranh hạng ba
Thụy Điển(W)
Đội bóng Thụy Điển(W)
Kết thúc
2  -  0
Úc(W)
Đội bóng Úc(W)
Rolfö 30'(pen)
Asllani 62'
Suncorp Stadium
Cheryl Foster
THQH,TV360,VTVCab ON,K+ Sport1,K+ Life

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
26'
30'
1
-
0
 
 
45'+1
Hết hiệp 1
1 - 0
90'+5
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
1
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
7
18
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
3
434
Số đường chuyền
350
312
Số đường chuyền chính xác
234
4
Cứu thua
3
23
Tắc bóng
19
Cầu thủ Peter Gerhardsson
Peter Gerhardsson
HLV
Cầu thủ Tony Gustavsson
Tony Gustavsson

Đối đầu gần đây

Thụy Điển(W)

Số trận (8)

5
Thắng
62.5%
2
Hòa
25%
1
Thắng
12.5%
Úc(W)
Friendly International Women
12 thg 11, 2022
Úc(W)
Đội bóng Úc(W)
Kết thúc
4  -  0
Thụy Điển(W)
Đội bóng Thụy Điển(W)
Women's Olympic Games
02 thg 08, 2021
Úc(W)
Đội bóng Úc(W)
Kết thúc
0  -  1
Thụy Điển(W)
Đội bóng Thụy Điển(W)
Women's Olympic Games
24 thg 07, 2021
Thụy Điển(W)
Đội bóng Thụy Điển(W)
Kết thúc
4  -  2
Úc(W)
Đội bóng Úc(W)
Friendly International Women
15 thg 06, 2021
Thụy Điển(W)
Đội bóng Thụy Điển(W)
Kết thúc
0  -  0
Úc(W)
Đội bóng Úc(W)
Algarve Cup Women
01 thg 03, 2017
Úc(W)
Đội bóng Úc(W)
Kết thúc
0  -  1
Thụy Điển(W)
Đội bóng Thụy Điển(W)

Phong độ gần đây

Tin Tức

World Cup Nữ

World Cup Nữ 2023

Bảng A

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Thụy Sĩ(W)
Đội bóng Thụy Sĩ(W)
31202 - 025
2
Na Uy(W)
Đội bóng Na Uy(W)
31116 - 154
3
New Zealand (W)
Đội bóng New Zealand (W)
31111 - 104
4
Philippines(W)
Đội bóng Philippines(W)
31021 - 8-73

Bảng B

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Úc(W)
Đội bóng Úc(W)
32017 - 346
2
Nigeria (W)
Đội bóng Nigeria (W)
31203 - 215
3
Canada (W)
Đội bóng Canada (W)
31112 - 5-34
4
Ireland(W)
Đội bóng Ireland(W)
30121 - 3-21

Bảng C

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Nhật Bản(W)
Đội bóng Nhật Bản(W)
330011 - 0119
2
Tây Ban Nha(W)
Đội bóng Tây Ban Nha(W)
32018 - 446
3
Zambia (W)
Đội bóng Zambia (W)
31023 - 11-83
4
Costa Rica (W)
Đội bóng Costa Rica (W)
30031 - 8-70

Bảng D

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Anh(W)
Đội bóng Anh(W)
33008 - 179
2
Đan Mạch(W)
Đội bóng Đan Mạch(W)
32013 - 126
3
Trung Quốc(W)
Đội bóng Trung Quốc(W)
31022 - 7-53
4
Haiti (W)
Đội bóng Haiti (W)
30030 - 4-40

Bảng E

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Hà Lan(W)
Đội bóng Hà Lan(W)
32109 - 187
2
Mỹ (W)
Đội bóng Mỹ (W)
31204 - 135
3
Bồ Đào Nha(W)
Đội bóng Bồ Đào Nha(W)
31112 - 114
4
Việt Nam(W)
Đội bóng Việt Nam(W)
30030 - 12-120

Bảng F

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Pháp(W)
Đội bóng Pháp(W)
32108 - 447
2
Jamaica (W)
Đội bóng Jamaica (W)
31201 - 015
3
Brazil (W)
Đội bóng Brazil (W)
31115 - 234
4
Panama (W)
Đội bóng Panama (W)
30033 - 11-80

Bảng G

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Thụy Điển(W)
Đội bóng Thụy Điển(W)
33009 - 189
2
Nam Phi (W)
Đội bóng Nam Phi (W)
31116 - 604
3
Ý(W)
Đội bóng Ý(W)
31023 - 8-53
4
Argentina (W)
Đội bóng Argentina (W)
30122 - 5-31

Bảng H

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Colombia (W)
Đội bóng Colombia (W)
32014 - 226
2
Ma Rốc (W)
Đội bóng Ma Rốc (W)
32012 - 6-46
3
Đức(W)
Đội bóng Đức(W)
31118 - 354
4
Hàn Quốc(W)
Đội bóng Hàn Quốc(W)
30121 - 4-31