VĐQG Nam Phi
VĐQG Nam Phi -Vòng 28
Swallows FC
Đội bóng Swallows FC
Kết thúc
2  -  0
Stellenbosch FC
Đội bóng Stellenbosch FC
Mtshali 34'
Mhango 73'
Volkswagen Dobsonville Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
25%
75%
5
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
7
1
Sút bị chặn
1
10
Phạm lỗi
7
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
11
179
Số đường chuyền
514
104
Số đường chuyền chính xác
421
4
Cứu thua
0
24
Tắc bóng
16
Cầu thủ Steve Komphela
Steve Komphela
HLV
Cầu thủ Steve Barker
Steve Barker

Đối đầu gần đây

Swallows FC

Số trận (10)

2
Thắng
20%
5
Hòa
50%
3
Thắng
30%
Stellenbosch FC
PSL
19 thg 09, 2023
Stellenbosch FC
Đội bóng Stellenbosch FC
Kết thúc
0  -  2
Swallows FC
Đội bóng Swallows FC
PSL
22 thg 04, 2023
Stellenbosch FC
Đội bóng Stellenbosch FC
Kết thúc
3  -  0
Swallows FC
Đội bóng Swallows FC
Nedbank Cup
11 thg 02, 2023
Stellenbosch FC
Đội bóng Stellenbosch FC
Kết thúc
3  -  0
Swallows FC
Đội bóng Swallows FC
PSL
10 thg 09, 2022
Swallows FC
Đội bóng Swallows FC
Kết thúc
1  -  2
Stellenbosch FC
Đội bóng Stellenbosch FC
PSL
16 thg 02, 2022
Stellenbosch FC
Đội bóng Stellenbosch FC
Kết thúc
1  -  1
Swallows FC
Đội bóng Swallows FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Swallows FC
Stellenbosch FC
Thắng
32.8%
Hòa
28.1%
Thắng
39.1%
Swallows FC thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.2%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
5.9%
3-1
2.6%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
10.8%
2-1
7.2%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.2%
0-0
9.8%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Stellenbosch FC thắng
0-1
12%
1-2
8.1%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
7.4%
1-3
3.3%
2-4
0.6%
3-5
0%
0-3
3%
1-4
1%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Mamelodi Sundowns
Đội bóng Mamelodi Sundowns
30227152 - 114173
2
Orlando Pirates
Đội bóng Orlando Pirates
30148844 - 261850
3
Stellenbosch FC
Đội bóng Stellenbosch FC
30148839 - 241550
4
Sekhukhune United FC
Đội bóng Sekhukhune United FC
30129931 - 24745
5
Cape Town City FC
Đội bóng Cape Town City FC
30129932 - 26645
6
TS Galaxy
Đội bóng TS Galaxy
301281031 - 25644
7
SuperSport United
Đội bóng SuperSport United
301111835 - 33244
8
Polokwane City
Đội bóng Polokwane City
30912921 - 27-639
9
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
301081233 - 44-1138
10
Kaizer Chiefs
Đội bóng Kaizer Chiefs
30991225 - 30-536
11
AmaZulu
Đội bóng AmaZulu
308121024 - 30-636
12
Chippa United
Đội bóng Chippa United
308101226 - 29-334
13
Royal AM
Đội bóng Royal AM
30961524 - 43-1933
14
Swallows FC
Đội bóng Swallows FC
30881424 - 36-1232
15
Richards Bay
Đội bóng Richards Bay
30861624 - 37-1330
16
Cape Town Spurs
Đội bóng Cape Town Spurs
30651923 - 43-2023