VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 31
Shkurin 35'
Matras 48'
Gerstenstein 54'
Nené 12'
Pululu 75'
Stadion Stali Mielec

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
12'
0
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
54'
3
-
1
 
 
75'
3
-
2
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
30%
70%
3
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Sút bị chặn
3
10
Phạm lỗi
13
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
5
287
Số đường chuyền
661
193
Số đường chuyền chính xác
585
3
Cứu thua
0
21
Tắc bóng
18
Cầu thủ Kamil Kieres
Kamil Kieres
HLV
Cầu thủ Adrian Siemieniec
Adrian Siemieniec

Đối đầu gần đây

Stal Mielec

Số trận (13)

5
Thắng
38.46%
5
Hòa
38.46%
3
Thắng
23.08%
Jagiellonia Bialystok
Ekstraklasa
03 thg 11, 2023
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
Kết thúc
4  -  0
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
Ekstraklasa
03 thg 04, 2023
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
Kết thúc
1  -  1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
Ekstraklasa
12 thg 09, 2022
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
Kết thúc
4  -  0
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
Ekstraklasa
04 thg 03, 2022
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
Kết thúc
1  -  1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
Ekstraklasa
11 thg 09, 2021
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
Kết thúc
1  -  1
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Stal Mielec
Jagiellonia Bialystok
Thắng
35.4%
Hòa
26.3%
Thắng
38.2%
Stal Mielec thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.5%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6%
3-1
3.4%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
9.4%
2-1
8%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.4%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Jagiellonia Bialystok thắng
0-1
9.8%
1-2
8.3%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.6%
1-3
3.7%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.9%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
32178773 - 442959
2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
32169746 - 301657
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
321411748 - 381053
4
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
331581045 - 40553
5
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
321410853 - 351852
6
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
321410845 - 38752
7
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
331571158 - 382052
8
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
321281240 - 47-744
9
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
3311101240 - 45-543
10
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
32915837 - 33442
11
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
321261441 - 44-342
12
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
321081440 - 53-1338
13
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
338131238 - 49-1137
14
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
329101333 - 39-637
15
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
327151043 - 44-136
16
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
326141236 - 43-732
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
325141338 - 53-1529
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
32562130 - 71-4121