Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 28
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
Kết thúc
4  -  3
Metz
Đội bóng Metz
Chardonnet 12'
Doumbia 31'
Mounie 38'
Satriano 60'
Traoré 6'
Mikautadze 74', 80'
Stade Francis-Le Blé

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
10
Sút trúng mục tiêu
6
7
Sút ngoài mục tiêu
0
7
Sút bị chặn
1
10
Phạm lỗi
17
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
4
628
Số đường chuyền
312
542
Số đường chuyền chính xác
236
2
Cứu thua
6
21
Tắc bóng
8
Cầu thủ Éric Roy
Éric Roy
HLV
Cầu thủ László Bölöni
László Bölöni

Đối đầu gần đây

Stade Brestois

Số trận (41)

11
Thắng
26.83%
14
Hòa
34.15%
16
Thắng
39.02%
Metz
Ligue 1
10 thg 12, 2023
Metz
Đội bóng Metz
Kết thúc
0  -  1
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
Ligue 1
24 thg 04, 2022
Metz
Đội bóng Metz
Kết thúc
0  -  1
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
Ligue 1
26 thg 09, 2021
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
Kết thúc
1  -  2
Metz
Đội bóng Metz
Ligue 1
31 thg 01, 2021
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
Kết thúc
2  -  4
Metz
Đội bóng Metz
Ligue 1
29 thg 11, 2020
Metz
Đội bóng Metz
Kết thúc
0  -  2
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Stade Brestois
Metz
Thắng
58.2%
Hòa
23.5%
Thắng
18.3%
Stade Brestois thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.8%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
6.5%
4-1
2.4%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11.3%
3-1
5.6%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
13%
2-1
9.7%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
7.5%
2-2
4.1%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Metz thắng
0-1
6.4%
1-2
4.8%
2-3
1.2%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
2.7%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
342210281 - 334876
2
Monaco
Đội bóng Monaco
34207768 - 422667
3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341710753 - 341961
4
Lille
Đội bóng Lille
341611752 - 341859
5
Nice
Đội bóng Nice
341510940 - 291155
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341651349 - 55-653
7
Lens
Đội bóng Lens
341491145 - 37851
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3413111052 - 411150
9
Reims
Đội bóng Reims
341381342 - 47-547
10
Rennes
Đội bóng Rennes
3412101253 - 46746
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3411101342 - 46-443
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3410121243 - 48-541
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
341091538 - 50-1239
14
Nantes
Đội bóng Nantes
34961930 - 55-2533
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
347111634 - 45-1132
16
Metz
Đội bóng Metz
34852135 - 58-2329
17
Lorient
Đội bóng Lorient
34781943 - 66-2329
18
Clermont
Đội bóng Clermont
345101926 - 60-3425