VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 28
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
2  -  1
Benfica
Đội bóng Benfica
Catamo 1', 90'+1
Alexander Bah 45'+3
José Alvalade

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
0
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
5
5
Sút bị chặn
5
12
Phạm lỗi
10
4
Thẻ vàng
7
0
Thẻ đỏ
1
7
Phạt góc
13
403
Số đường chuyền
404
328
Số đường chuyền chính xác
326
2
Cứu thua
1
15
Tắc bóng
9
Cầu thủ Rúben Amorim
Rúben Amorim
HLV
Cầu thủ Roger Schmidt
Roger Schmidt

Đối đầu gần đây

Sporting CP

Số trận (227)

73
Thắng
32.16%
51
Hòa
22.47%
103
Thắng
45.37%
Benfica
Taça de Portugal
29 thg 02, 2024
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
2  -  1
Benfica
Đội bóng Benfica
Primeira Liga
12 thg 11, 2023
Benfica
Đội bóng Benfica
Kết thúc
2  -  1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Primeira Liga
21 thg 05, 2023
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
2  -  2
Benfica
Đội bóng Benfica
Primeira Liga
15 thg 01, 2023
Benfica
Đội bóng Benfica
Kết thúc
2  -  2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Primeira Liga
17 thg 04, 2022
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
0  -  2
Benfica
Đội bóng Benfica

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sporting CP
Benfica
Thắng
48.8%
Hòa
23.1%
Thắng
28.1%
Sporting CP thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.7%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.9%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.3%
4-1
2.5%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
7.2%
3-1
5.7%
4-2
1.7%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8%
2-1
9.5%
3-2
3.7%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.5%
2-2
6.2%
0-0
4.4%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
Benfica thắng
0-1
5.8%
1-2
6.9%
2-3
2.7%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
3.8%
1-3
3%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.7%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.1%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
34293296 - 296790
2
Benfica
Đội bóng Benfica
34255477 - 284980
3
Porto
Đội bóng Porto
34226663 - 273672
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
34215871 - 502168
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
34196952 - 381463
6
Moreirense
Đội bóng Moreirense
341671136 - 35155
7
Arouca
Đội bóng Arouca
341371454 - 50446
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3410121237 - 41-442
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
341081638 - 50-1238
10
Farense
Đội bóng Farense
341071746 - 51-537
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
34619938 - 43-537
12
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
34991642 - 52-1036
13
Estoril
Đội bóng Estoril
34961949 - 58-933
14
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
347121533 - 53-2033
15
Boavista
Đội bóng Boavista
347111639 - 62-2332
16
Portimonense
Đội bóng Portimonense
34881839 - 72-3332
17
Vizela
Đội bóng Vizela
345111836 - 66-3026
18
Chaves
Đội bóng Chaves
34582131 - 72-4123