VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 26
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
2  -  1
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Abel Ruiz 39'
Banza 89'
Alipour 59'(pen)
Estádio Municipal de Braga

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
2
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
4
12
Sút ngoài mục tiêu
7
4
Sút bị chặn
0
11
Phạm lỗi
10
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
2
515
Số đường chuyền
333
448
Số đường chuyền chính xác
261
3
Cứu thua
2
13
Tắc bóng
10
Cầu thủ Artur Jorge
Artur Jorge
HLV
Cầu thủ Vítor Campelos
Vítor Campelos

Đối đầu gần đây

Sporting Braga

Số trận (52)

27
Thắng
51.92%
16
Hòa
30.77%
9
Thắng
17.31%
Gil Vicente
Primeira Liga
28 thg 10, 2023
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
3  -  3
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Primeira Liga
16 thg 04, 2023
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
1  -  0
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Primeira Liga
30 thg 10, 2022
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
0  -  1
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Primeira Liga
13 thg 03, 2022
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
0  -  1
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Primeira Liga
25 thg 10, 2021
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
0  -  1
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sporting Braga
Gil Vicente
Thắng
72.8%
Hòa
17.3%
Thắng
9.8%
Sporting Braga thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
0.9%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.5%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
5.6%
5-1
1.7%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
10%
4-1
3.9%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
13.4%
3-1
6.9%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
9.2%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.2%
0-0
5.3%
2-2
3.2%
3-3
0.5%
4-4
0.1%
Gil Vicente thắng
0-1
3.7%
1-2
2.8%
2-3
0.7%
3-4
0.1%
0-2
1.3%
1-3
0.6%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
34293296 - 296790
2
Benfica
Đội bóng Benfica
34255477 - 284980
3
Porto
Đội bóng Porto
34226663 - 273672
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
34215871 - 502168
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
34196952 - 381463
6
Moreirense
Đội bóng Moreirense
341671136 - 35155
7
Arouca
Đội bóng Arouca
341371454 - 50446
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3410121237 - 41-442
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
341081638 - 50-1238
10
Farense
Đội bóng Farense
341071746 - 51-537
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
34619938 - 43-537
12
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
34991642 - 52-1036
13
Estoril
Đội bóng Estoril
34961949 - 58-933
14
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
347121533 - 53-2033
15
Boavista
Đội bóng Boavista
347111639 - 62-2332
16
Portimonense
Đội bóng Portimonense
34881839 - 72-3332
17
Vizela
Đội bóng Vizela
345111836 - 66-3026
18
Chaves
Đội bóng Chaves
34582131 - 72-4123