LaLiga
LaLiga -Vòng 19
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
0  -  2
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
Mikel Vesga 30'
Paredes 76'
Ramón Sánchez-Pizjuán
Sánchez Martínez
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
2
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
6
7
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
3
9
Phạm lỗi
19
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
597
Số đường chuyền
381
500
Số đường chuyền chính xác
280
3
Cứu thua
2
16
Tắc bóng
12
Cầu thủ Quique Sánchez Flores
Quique Sánchez Flores
HLV
Cầu thủ Ernesto Valverde
Ernesto Valverde

Đối đầu gần đây

Sevilla

Số trận (185)

78
Thắng
42.16%
32
Hòa
17.3%
75
Thắng
40.54%
Athletic Bilbao
LaLiga
27 thg 04, 2023
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
Kết thúc
0  -  1
Sevilla
Đội bóng Sevilla
LaLiga
08 thg 10, 2022
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
1  -  1
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
LaLiga
22 thg 05, 2022
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
1  -  0
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
LaLiga
11 thg 12, 2021
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
Kết thúc
0  -  1
Sevilla
Đội bóng Sevilla
LaLiga
03 thg 05, 2021
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
0  -  1
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sevilla
Athletic Bilbao
Thắng
43.4%
Hòa
26.2%
Thắng
30.5%
Sevilla thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.7%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.7%
3-1
4.2%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
10.8%
2-1
8.9%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.5%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Athletic Bilbao thắng
0-1
8.7%
1-2
7.2%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5%
1-3
2.8%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
38298187 - 266195
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
38267579 - 443585
3
Girona
Đội bóng Girona
38256785 - 463981
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
382441070 - 432776
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
381911861 - 372468
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
3816121051 - 391260
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
381415948 - 45357
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3814111365 - 65053
9
Valencia
Đội bóng Valencia
3813101540 - 45-549
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
3812101636 - 46-1046
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
381291745 - 56-1145
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3810131542 - 54-1243
13
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3810111746 - 57-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3810111748 - 54-641
15
Mallorca
Đội bóng Mallorca
388161433 - 44-1140
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
3810101833 - 47-1440
17
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
388141629 - 48-1938
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
386151726 - 55-2933
19
Almería
Đội bóng Almería
383122343 - 75-3221
20
Granada
Đội bóng Granada
38492538 - 79-4121