Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 34
Reims
Đội bóng Reims
Kết thúc
2  -  1
Rennes
Đội bóng Rennes
Abdelhamid 48'(pen)
Sergio Akieme 80'
Fabian Rieder 90'+5
Stade Auguste-Delaune

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
47'
48'
1
-
0
 
69'
 
80'
2
-
0
 
 
90'+5
2
-
1
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
34%
66%
3
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
5
1
Sút ngoài mục tiêu
2
1
Sút bị chặn
8
11
Phạm lỗi
17
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
4
320
Số đường chuyền
593
242
Số đường chuyền chính xác
528
4
Cứu thua
2
25
Tắc bóng
16
Cầu thủ Samba Diawara
Samba Diawara
HLV
Cầu thủ Julien Stéphan
Julien Stéphan

Đối đầu gần đây

Reims

Số trận (67)

28
Thắng
41.79%
18
Hòa
26.87%
21
Thắng
31.34%
Rennes
Ligue 1
26 thg 11, 2023
Rennes
Đội bóng Rennes
Kết thúc
3  -  1
Reims
Đội bóng Reims
Ligue 1
15 thg 04, 2023
Rennes
Đội bóng Rennes
Kết thúc
3  -  0
Reims
Đội bóng Reims
Ligue 1
29 thg 12, 2022
Reims
Đội bóng Reims
Kết thúc
3  -  1
Rennes
Đội bóng Rennes
Ligue 1
09 thg 04, 2022
Reims
Đội bóng Reims
Kết thúc
2  -  3
Rennes
Đội bóng Rennes
Ligue 1
12 thg 09, 2021
Rennes
Đội bóng Rennes
Kết thúc
0  -  2
Reims
Đội bóng Reims

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Reims
Rennes
Thắng
24.2%
Hòa
24.7%
Thắng
51.1%
Reims thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.3%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
3.8%
3-1
2.1%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
7.2%
2-1
6.1%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
6.9%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Rennes thắng
0-1
11.3%
1-2
9.6%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
9.2%
1-3
5.2%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
5%
1-4
2.1%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
2%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
0-5
0.7%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
342210281 - 334876
2
Monaco
Đội bóng Monaco
34207768 - 422667
3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341710753 - 341961
4
Lille
Đội bóng Lille
341611752 - 341859
5
Nice
Đội bóng Nice
341510940 - 291155
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341651349 - 55-653
7
Lens
Đội bóng Lens
341491145 - 37851
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3413111052 - 411150
9
Reims
Đội bóng Reims
341381342 - 47-547
10
Rennes
Đội bóng Rennes
3412101253 - 46746
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3411101342 - 46-443
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3410121243 - 48-541
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
341091538 - 50-1239
14
Nantes
Đội bóng Nantes
34961930 - 55-2533
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
347111634 - 45-1132
16
Metz
Đội bóng Metz
34852135 - 58-2329
17
Lorient
Đội bóng Lorient
34781943 - 66-2329
18
Clermont
Đội bóng Clermont
345101926 - 60-3425