VĐQG Hong Kong
VĐQG Hong Kong -Vòng 20
Rangers
Đội bóng Rangers
Kết thúc
5  -  0
Hong Kong U23 XI
Đội bóng Hong Kong U23 XI
Ibrahim 7'(pen), 75'
Hayashi 18'
Kanda 31'
Remi Dujardin 83'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
7'
1
-
0
 
 
7'
18'
2
-
0
 
31'
3
-
0
 
Hết hiệp 1
3 - 0
75'
4
-
0
 
83'
5
-
0
 
 
84'
Kết thúc
5 - 0
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Rangers

Số trận (7)

7
Thắng
100%
0
Hòa
0%
0
Thắng
0%
Hong Kong U23 XI
Premier League
22 thg 10, 2023
Hong Kong U23 XI
Đội bóng Hong Kong U23 XI
Kết thúc
0  -  5
Rangers
Đội bóng Rangers
Premier League
11 thg 03, 2023
Rangers
Đội bóng Rangers
Kết thúc
3  -  0
Hong Kong U23 XI
Đội bóng Hong Kong U23 XI
Sapling Cup
08 thg 02, 2023
Hong Kong U23 XI
Đội bóng Hong Kong U23 XI
Kết thúc
1  -  2
Rangers
Đội bóng Rangers
Premier League
26 thg 11, 2022
Hong Kong U23 XI
Đội bóng Hong Kong U23 XI
Kết thúc
0  -  5
Rangers
Đội bóng Rangers
Cup Senior Shield
23 thg 10, 2022
Hong Kong U23 XI
Đội bóng Hong Kong U23 XI
Kết thúc
0  -  2
Rangers
Đội bóng Rangers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Rangers
Hong Kong U23 XI
Thắng
74.3%
Hòa
15.2%
Thắng
10.5%
Rangers thắng
10-0
0%
9-0
0%
10-1
0%
8-0
0.2%
9-1
0%
7-0
0.5%
8-1
0.2%
9-2
0%
6-0
1.4%
7-1
0.5%
8-2
0.1%
5-0
3.1%
6-1
1.2%
7-2
0.2%
8-3
0%
4-0
5.8%
5-1
2.8%
6-2
0.6%
7-3
0.1%
3-0
8.8%
4-1
5.3%
5-2
1.3%
6-3
0.2%
7-4
0%
2-0
10%
3-1
8%
4-2
2.4%
5-3
0.4%
6-4
0%
1-0
7.6%
2-1
9.1%
3-2
3.6%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
6.9%
2-2
4.1%
0-0
2.9%
3-3
1.1%
4-4
0.2%
5-5
0%
Hong Kong U23 XI thắng
0-1
2.6%
1-2
3.1%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.2%
1-3
0.9%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0.1%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lee Man Warriors
Đội bóng Lee Man Warriors
18153054 - 134148
2
Kitchee FC
Đội bóng Kitchee FC
19143258 - 124645
3
Wofoo Tai Po FC
Đội bóng Wofoo Tai Po FC
19134237 - 102743
4
Eastern SC
Đội bóng Eastern SC
18124240 - 103040
5
Southern District
Đội bóng Southern District
1994636 - 191731
6
Rangers
Đội bóng Rangers
19701239 - 33621
7
North District
Đội bóng North District
18531026 - 40-1418
8
Hong Kong FC
Đội bóng Hong Kong FC
17521016 - 41-2517
9
Sham Shui Po
Đội bóng Sham Shui Po
18321317 - 46-2911
10
Resources Capital
Đội bóng Resources Capital
19141413 - 54-417
11
Hong Kong U23 XI
Đội bóng Hong Kong U23 XI
1813149 - 67-586