VĐQG Scotland
VĐQG Scotland -Vòng 32
Rangers
Đội bóng Rangers
Kết thúc
3  -  3
Celtic
Đội bóng Celtic
Tavernier 55'(pen)
Sima 86'
Matondo 90'+3
Daizen Maeda 1'
O'riley 34'(pen)
Adam Idah 87'
Ibrox Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
1'
0
-
1
 
34'
0
-
2
Hết hiệp 1
0 - 2
55'
1
-
2
 
86'
2
-
2
 
Kết thúc
3 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
1
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
7
4
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
2
10
Phạm lỗi
23
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
2
454
Số đường chuyền
385
337
Số đường chuyền chính xác
278
4
Cứu thua
2
18
Tắc bóng
29
Cầu thủ Philippe Clement
Philippe Clement
HLV
Cầu thủ Brendan Rodgers
Brendan Rodgers

Đối đầu gần đây

Rangers

Số trận (395)

156
Thắng
39.49%
94
Hòa
23.8%
145
Thắng
36.71%
Celtic
Scottish Premiership
30 thg 12, 2023
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
2  -  1
Rangers
Đội bóng Rangers
Scottish Premiership
03 thg 09, 2023
Rangers
Đội bóng Rangers
Kết thúc
0  -  1
Celtic
Đội bóng Celtic
Scottish Premiership
13 thg 05, 2023
Rangers
Đội bóng Rangers
Kết thúc
3  -  0
Celtic
Đội bóng Celtic
Cup
30 thg 04, 2023
Rangers
Đội bóng Rangers
Kết thúc
0  -  1
Celtic
Đội bóng Celtic
Scottish Premiership
08 thg 04, 2023
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
3  -  2
Rangers
Đội bóng Rangers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Rangers
Celtic
Thắng
43.7%
Hòa
23.5%
Thắng
32.9%
Rangers thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.1%
7-1
0.1%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.7%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
3.5%
4-1
2.2%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
6.2%
3-1
5.1%
4-2
1.6%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
7.3%
2-1
9%
3-2
3.7%
4-3
0.8%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.6%
2-2
6.5%
0-0
4.3%
3-3
1.8%
4-4
0.3%
5-5
0%
Celtic thắng
0-1
6.2%
1-2
7.7%
2-3
3.1%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
4.5%
1-3
3.7%
2-4
1.1%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.2%
1-4
1.3%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celtic
Đội bóng Celtic
33246380 - 265478
2
Rangers
Đội bóng Rangers
33243672 - 234975
3
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
33195946 - 341262
4
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
331312843 - 34951
5
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
331271438 - 43-543
6
Dundee
Đội bóng Dundee
3310111244 - 54-1041
7
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
339121244 - 51-739
8
Motherwell
Đội bóng Motherwell
338131246 - 51-537
9
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
338111435 - 49-1435
10
St. Johnstone
Đội bóng St. Johnstone
337101624 - 46-2231
11
Ross County FC
Đội bóng Ross County FC
33791732 - 56-2430
12
Livingston
Đội bóng Livingston
33392122 - 59-3718