VĐQG Uruguay
VĐQG Uruguay -Vòng 10
Royón 41'
Menosse 57'
Estadio Olímpico de Montevideo

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
19'
 
41'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
57'
1
-
1
 
65'
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Sút trúng mục tiêu
2
1
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
6
1
Cứu thua
1
Cầu thủ Edgar Martínez
Edgar Martínez
HLV
Cầu thủ Joaquín Boghossian
Joaquín Boghossian

Đối đầu gần đây

Rampla Juniors

Số trận (7)

5
Thắng
71.43%
0
Hòa
0%
2
Thắng
28.57%
Deportivo Maldonado
Copa Uruguay
06 thg 09, 2022
Rampla Juniors
Đội bóng Rampla Juniors
Kết thúc
2  -  1
Deportivo Maldonado
Đội bóng Deportivo Maldonado
Segunda Division
09 thg 04, 2016
Rampla Juniors
Đội bóng Rampla Juniors
Kết thúc
3  -  2
Deportivo Maldonado
Đội bóng Deportivo Maldonado
Segunda Division
31 thg 10, 2015
Deportivo Maldonado
Đội bóng Deportivo Maldonado
Kết thúc
0  -  4
Rampla Juniors
Đội bóng Rampla Juniors
Segunda Division
24 thg 05, 2014
Rampla Juniors
Đội bóng Rampla Juniors
Kết thúc
0  -  1
Deportivo Maldonado
Đội bóng Deportivo Maldonado
Segunda Division
21 thg 12, 2013
Deportivo Maldonado
Đội bóng Deportivo Maldonado
Kết thúc
1  -  0
Rampla Juniors
Đội bóng Rampla Juniors

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Rampla Juniors
Deportivo Maldonado
Thắng
43.8%
Hòa
26.5%
Thắng
29.7%
Rampla Juniors thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.8%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8%
3-1
4.2%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.3%
2-1
8.9%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
8%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Deportivo Maldonado thắng
0-1
8.9%
1-2
7%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5%
1-3
2.6%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Peñarol
Đội bóng Peñarol
1192024 - 61829
2
Nacional
Đội bóng Nacional
1174024 - 111325
3
Progreso
Đội bóng Progreso
1173123 - 16724
4
Defensor Sporting
Đội bóng Defensor Sporting
1154221 - 13819
5
Cerro Largo
Đội bóng Cerro Largo
1153313 - 10318
6
Boston River
Đội bóng Boston River
1153315 - 13218
7
Racing Montevideo
Đội bóng Racing Montevideo
1143417 - 16115
8
Danubio
Đội bóng Danubio
1134412 - 14-213
9
Liverpool Montevideo
Đội bóng Liverpool Montevideo
1126317 - 17012
10
River Plate Montevideo
Đội bóng River Plate Montevideo
1133515 - 17-212
11
Montevideo Wanderers
Đội bóng Montevideo Wanderers
1133512 - 16-412
12
Deportivo Maldonado
Đội bóng Deportivo Maldonado
1132612 - 15-311
13
Rampla Juniors
Đội bóng Rampla Juniors
1123610 - 23-139
14
Cerro CA
Đội bóng Cerro CA
1115511 - 21-108
15
Miramar Misiones
Đội bóng Miramar Misiones
1114615 - 23-87
16
Fénix
Đội bóng Fénix
110475 - 15-104