VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 27
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
Kết thúc
1  -  1
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
Nazarenko 23'
Guerrero 60'
Polissya Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
3
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
2
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
7
Phạt góc
1
1
Cứu thua
2
Cầu thủ Sergiy Shyshchenko
Sergiy Shyshchenko
HLV
Cầu thủ Yuriy Koval
Yuriy Koval

Đối đầu gần đây

Polissya Zhytomyr

Số trận (1)

1
Thắng
100%
0
Hòa
0%
0
Thắng
0%
Zorya Luhansk
Premier League
28 thg 10, 2023
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
Kết thúc
0  -  1
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Polissya Zhytomyr
Zorya Luhansk
Thắng
29.7%
Hòa
24.8%
Thắng
45.5%
Polissya Zhytomyr thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
0.9%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.6%
3-1
3%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
7.4%
2-1
7.2%
3-2
2.3%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
6%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Zorya Luhansk thắng
0-1
9.5%
1-2
9.2%
2-3
3%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
7.5%
1-3
4.9%
2-4
1.2%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
4%
1-4
1.9%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.6%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
28224262 - 214170
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
28203567 - 264163
3
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
28166647 - 272054
4
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
28139637 - 261148
5
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
281113441 - 291246
6
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
28137834 - 27746
7
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
28981128 - 33-535
8
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
287111028 - 34-632
9
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
281021638 - 43-532
10
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
28791225 - 36-1130
11
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
28861427 - 44-1730
12
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
286111119 - 28-929
13
Obolon
Đội bóng Obolon
285111217 - 35-1826
14
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
28591427 - 43-1624
15
Minai
Đội bóng Minai
284101424 - 45-2122
16
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
28571628 - 52-2422