LaLiga
LaLiga -Vòng 12
Osasuna
Đội bóng Osasuna
Kết thúc
2  -  4
Girona
Đội bóng Girona
Budimir 25', 55'
Iván Martín 16'
Dovbyk 71'
Tsygankov 80'
Aleix García 90'
Estadio El Sadar
Munuera Montero
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
0
Việt vị
5
3
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
6
5
Sút bị chặn
1
14
Phạm lỗi
10
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
7
441
Số đường chuyền
429
356
Số đường chuyền chính xác
368
0
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
5
Cầu thủ Jagoba Arrasate
Jagoba Arrasate
HLV
Cầu thủ Míchel
Míchel

Đối đầu gần đây

Osasuna

Số trận (24)

11
Thắng
45.83%
5
Hòa
20.83%
8
Thắng
33.34%
Girona
La Liga
04 thg 06, 2023
Osasuna
Đội bóng Osasuna
Kết thúc
2  -  1
Girona
Đội bóng Girona
Friendly
14 thg 12, 2022
Girona
Đội bóng Girona
Kết thúc
1  -  1
Osasuna
Đội bóng Osasuna
La Liga
23 thg 10, 2022
Girona
Đội bóng Girona
Kết thúc
1  -  1
Osasuna
Đội bóng Osasuna
Copa del Rey
06 thg 01, 2022
Girona
Đội bóng Girona
Kết thúc
1  -  0
Osasuna
Đội bóng Osasuna
Segunda Playoffs
18 thg 06, 2016
Girona
Đội bóng Girona
Kết thúc
0  -  1
Osasuna
Đội bóng Osasuna

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Osasuna
Girona
Thắng
41.4%
Hòa
25.6%
Thắng
33%
Osasuna thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.4%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.9%
3-1
4.3%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
9.6%
2-1
8.8%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.6%
2-2
5.6%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Girona thắng
0-1
8.4%
1-2
7.7%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.3%
1-3
3.2%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.2%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
38298187 - 266195
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
38267579 - 443585
3
Girona
Đội bóng Girona
38256785 - 463981
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
382441070 - 432776
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
381911861 - 372468
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
3816121051 - 391260
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
381415948 - 45357
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3814111365 - 65053
9
Valencia
Đội bóng Valencia
3813101540 - 45-549
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
3812101636 - 46-1046
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
381291745 - 56-1145
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3810131542 - 54-1243
13
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3810111746 - 57-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3810111748 - 54-641
15
Mallorca
Đội bóng Mallorca
388161433 - 44-1140
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
3810101833 - 47-1440
17
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
388141629 - 48-1938
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
386151726 - 55-2933
19
Almería
Đội bóng Almería
383122343 - 75-3221
20
Granada
Đội bóng Granada
38492538 - 79-4121