Hạng nhất Thụy Điển
Hạng nhất Thụy Điển -Vòng 9
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
Kết thúc
0  -  1
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
Trpchevski 71'
Behrn Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Sút trúng mục tiêu
7
4
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
6
Cứu thua
2
Cầu thủ Christian Järdler
Christian Järdler
HLV
Cầu thủ Bosko Orovic
Bosko Orovic

Đối đầu gần đây

Orebro SK

Số trận (4)

3
Thắng
75%
0
Hòa
0%
1
Thắng
25%
Utsiktens BK
Superettan
28 thg 09, 2023
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
Kết thúc
5  -  1
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
Superettan
31 thg 05, 2023
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
Kết thúc
2  -  1
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
Superettan
28 thg 08, 2022
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
Kết thúc
1  -  2
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
Superettan
24 thg 07, 2022
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
Kết thúc
2  -  0
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Orebro SK
Utsiktens BK
Thắng
41.6%
Hòa
26.7%
Thắng
31.7%
Orebro SK thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
3.4%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.5%
3-1
3.9%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
10.9%
2-1
8.7%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Utsiktens BK thắng
0-1
9.3%
1-2
7.3%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.4%
1-3
2.8%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Landskrona BoIS
Đội bóng Landskrona BoIS
1173118 - 61224
2
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
1154219 - 13619
3
Osters IF
Đội bóng Osters IF
1154215 - 9619
4
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
1154214 - 10419
5
Sandvikens IF
Đội bóng Sandvikens IF
1153315 - 13218
6
IK Brage
Đội bóng IK Brage
1153311 - 9218
7
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
1143411 - 12-115
8
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
104247 - 11-414
9
Gefle
Đội bóng Gefle
1034316 - 14213
10
IK Oddevold
Đội bóng IK Oddevold
103349 - 12-312
11
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
1133510 - 14-412
12
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
102539 - 10-111
13
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
1032510 - 13-311
14
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
102268 - 13-58
15
Varbergs BoIS
Đội bóng Varbergs BoIS
1022610 - 16-68
16
Örgryte
Đội bóng Örgryte
1013611 - 18-76