Ngoại Hạng Anh
Ngoại Hạng Anh -Vòng 33
Nottingham Forest
Đội bóng Nottingham Forest
Kết thúc
2  -  2
Wolverhampton
Đội bóng Wolverhampton
Gibbs-White 45'+1
Danilo 57'
Matheus Cunha 40', 62'
The City Ground

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
30'
 
40'
0
-
1
45'+1
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
57'
2
-
1
 
 
62'
2
-
2
90'+5
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
1
Việt vị
1
9
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
3
14
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
1
425
Số đường chuyền
517
351
Số đường chuyền chính xác
447
1
Cứu thua
7
16
Tắc bóng
15
Cầu thủ Nuno Espírito Santo
Nuno Espírito Santo
HLV
Cầu thủ Gary O'Neil
Gary O'Neil

Đối đầu gần đây

Nottingham Forest

Số trận (133)

43
Thắng
32.33%
28
Hòa
21.05%
62
Thắng
46.62%
Wolverhampton
Premier League
01 thg 04, 2023
Nottingham Forest
Đội bóng Nottingham Forest
Kết thúc
1  -  1
Wolverhampton
Đội bóng Wolverhampton
EFL Cup
11 thg 01, 2023
Nottingham Forest
Đội bóng Nottingham Forest
Kết thúc
1  -  1
Wolverhampton
Đội bóng Wolverhampton
Premier League
15 thg 10, 2022
Wolverhampton
Đội bóng Wolverhampton
Kết thúc
1  -  0
Nottingham Forest
Đội bóng Nottingham Forest
EFL Cup
24 thg 08, 2021
Nottingham Forest
Đội bóng Nottingham Forest
Kết thúc
0  -  4
Wolverhampton
Đội bóng Wolverhampton
Championship
20 thg 01, 2018
Wolverhampton
Đội bóng Wolverhampton
Kết thúc
0  -  2
Nottingham Forest
Đội bóng Nottingham Forest

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Nottingham Forest
Wolverhampton
Thắng
34.5%
Hòa
26%
Thắng
39.5%
Nottingham Forest thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.4%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.7%
3-1
3.4%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
8.9%
2-1
7.9%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Wolverhampton thắng
0-1
9.7%
1-2
8.5%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.7%
1-3
3.9%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
3.1%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Manchester City
Đội bóng Manchester City
38287396 - 346291
2
Arsenal
Đội bóng Arsenal
38285591 - 296289
3
Liverpool
Đội bóng Liverpool
382410486 - 414582
4
Aston Villa
Đội bóng Aston Villa
382081076 - 611568
5
Tottenham
Đội bóng Tottenham
382061274 - 611366
6
Chelsea
Đội bóng Chelsea
381891177 - 631463
7
Newcastle
Đội bóng Newcastle
381861485 - 622360
8
Manchester United
Đội bóng Manchester United
381861457 - 58-160
9
West Ham
Đội bóng West Ham
3814101460 - 74-1452
10
Crystal Palace
Đội bóng Crystal Palace
3813101557 - 58-149
11
Brighton & Hove Albion
Đội bóng Brighton & Hove Albion
3812121455 - 62-748
12
Bournemouth
Đội bóng Bournemouth
381391654 - 67-1348
13
Fulham
Đội bóng Fulham
381381755 - 61-647
14
Wolverhampton
Đội bóng Wolverhampton
381371850 - 65-1546
15
Everton
Đội bóng Everton
381391640 - 51-1140
16
Brentford
Đội bóng Brentford
381091956 - 65-939
17
Nottingham Forest
Đội bóng Nottingham Forest
38992049 - 67-1832
18
Luton Town
Đội bóng Luton Town
38682452 - 85-3326
19
Burnley
Đội bóng Burnley
38592441 - 78-3724
20
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
38372835 - 104-6916