Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 13
Nice
Đội bóng Nice
Kết thúc
1  -  0
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Moffi 54'
Allianz Riviera
François Letexier
ON Sports News

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
0
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
8
2
Sút bị chặn
8
9
Phạm lỗi
19
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
536
Số đường chuyền
460
483
Số đường chuyền chính xác
387
2
Cứu thua
1
15
Tắc bóng
16
Cầu thủ Francesco Farioli
Francesco Farioli
HLV
Cầu thủ Carles Martínez
Carles Martínez

Đối đầu gần đây

Nice

Số trận (89)

35
Thắng
39.33%
25
Hòa
28.09%
29
Thắng
32.58%
Toulouse
Ligue 1
21 thg 05, 2023
Nice
Đội bóng Nice
Kết thúc
0  -  0
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Ligue 1
07 thg 08, 2022
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Kết thúc
1  -  1
Nice
Đội bóng Nice
Ligue 1
15 thg 02, 2020
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Kết thúc
0  -  2
Nice
Đội bóng Nice
Ligue 1
21 thg 12, 2019
Nice
Đội bóng Nice
Kết thúc
3  -  0
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Ligue 1
15 thg 03, 2019
Nice
Đội bóng Nice
Kết thúc
1  -  1
Toulouse
Đội bóng Toulouse

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Nice
Toulouse
Thắng
47.9%
Hòa
25.3%
Thắng
26.8%
Nice thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.4%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.5%
3-1
4.8%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11%
2-1
9.3%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
7.1%
2-2
5.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
Toulouse thắng
0-1
7.8%
1-2
6.6%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.2%
1-3
2.4%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
342210281 - 334876
2
Monaco
Đội bóng Monaco
34207768 - 422667
3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341710753 - 341961
4
Lille
Đội bóng Lille
341611752 - 341859
5
Nice
Đội bóng Nice
341510940 - 291155
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341651349 - 55-653
7
Lens
Đội bóng Lens
341491145 - 37851
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3413111052 - 411150
9
Reims
Đội bóng Reims
341381342 - 47-547
10
Rennes
Đội bóng Rennes
3412101253 - 46746
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3411101342 - 46-443
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3410121243 - 48-541
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
341091538 - 50-1239
14
Nantes
Đội bóng Nantes
34961930 - 55-2533
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
347111634 - 45-1132
16
Metz
Đội bóng Metz
34852135 - 58-2329
17
Lorient
Đội bóng Lorient
34781943 - 66-2329
18
Clermont
Đội bóng Clermont
345101926 - 60-3425