MLS
MLS -Vòng 8
Agustín Ojeda 57'
Fernández 90'+3
Yankee Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
2
Việt vị
4
6
Sút trúng mục tiêu
6
7
Sút ngoài mục tiêu
2
4
Sút bị chặn
1
18
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
6
454
Số đường chuyền
423
356
Số đường chuyền chính xác
320
6
Cứu thua
4
14
Tắc bóng
18
Cầu thủ Nick Cushing
Nick Cushing
HLV
Cầu thủ Caleb Porter
Caleb Porter

Đối đầu gần đây

New York City

Số trận (25)

9
Thắng
36%
7
Hòa
28%
9
Thắng
36%
New England Revolution
MLS
03 thg 06, 2023
New York City
Đội bóng New York City
Kết thúc
0  -  0
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
MLS
01 thg 04, 2023
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
Kết thúc
1  -  1
New York City
Đội bóng New York City
MLS
05 thg 09, 2022
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
Kết thúc
3  -  0
New York City
Đội bóng New York City
MLS
09 thg 07, 2022
New York City
Đội bóng New York City
Kết thúc
4  -  2
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
US Open Cup
25 thg 05, 2022
New York City
Đội bóng New York City
Kết thúc
1  -  0
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

New York City
New England Revolution
Thắng
40.7%
Hòa
24.4%
Thắng
34.9%
New York City thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.2%
4-1
1.8%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
6.2%
3-1
4.5%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8%
2-1
8.8%
3-2
3.2%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.3%
2-2
6.2%
0-0
5.1%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
New England Revolution thắng
0-1
7.3%
1-2
8%
2-3
2.9%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
5.2%
1-3
3.8%
2-4
1%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.4%
1-4
1.3%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
17104339 - 241534
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
16103323 - 16733
3
New York City
Đội bóng New York City
1692524 - 17729
4
New York RB
Đội bóng New York RB
1575328 - 22626
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1466221 - 13824
6
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
1672724 - 24023
7
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
1664615 - 16-122
8
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1547425 - 21419
9
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1547419 - 20-119
10
DC United
Đội bóng DC United
1646623 - 29-618
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1545616 - 23-717
12
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1544720 - 18216
13
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1544721 - 33-1216
14
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1626815 - 28-1312
15
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
1321109 - 26-177