Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 34
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
5  -  0
Clermont
Đội bóng Clermont
Abergel 38'
Mohamed Bamba 42'(pen)
Bouanani 54'
Dieng 63', 90'
Stade du Moustoir

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
3
Việt vị
2
10
Sút trúng mục tiêu
4
13
Sút ngoài mục tiêu
3
9
Sút bị chặn
2
20
Phạm lỗi
8
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
2
368
Số đường chuyền
502
287
Số đường chuyền chính xác
406
4
Cứu thua
5
21
Tắc bóng
18
Cầu thủ Régis Le Bris
Régis Le Bris
HLV
Cầu thủ Pascal Gastien
Pascal Gastien

Đối đầu gần đây

Lorient

Số trận (20)

8
Thắng
40%
5
Hòa
25%
7
Thắng
35%
Clermont
Ligue 1
12 thg 11, 2023
Clermont
Đội bóng Clermont
Kết thúc
1  -  0
Lorient
Đội bóng Lorient
Ligue 1
27 thg 05, 2023
Clermont
Đội bóng Clermont
Kết thúc
2  -  0
Lorient
Đội bóng Lorient
Ligue 1
28 thg 08, 2022
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
2  -  1
Clermont
Đội bóng Clermont
Ligue 1
13 thg 03, 2022
Clermont
Đội bóng Clermont
Kết thúc
0  -  2
Lorient
Đội bóng Lorient
Ligue 1
03 thg 10, 2021
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
1  -  1
Clermont
Đội bóng Clermont

Phong độ gần đây

Dự đoán máy tính

Lorient
Clermont
Thắng
46.3%
Hòa
26.2%
Thắng
27.5%
Lorient thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.2%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.5%
3-1
4.4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11.7%
2-1
9.1%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
8%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Clermont thắng
0-1
8.5%
1-2
6.6%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.5%
1-3
2.4%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
1.6%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
342210281 - 334876
2
Monaco
Đội bóng Monaco
34207768 - 422667
3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341710753 - 341961
4
Lille
Đội bóng Lille
341611752 - 341859
5
Nice
Đội bóng Nice
341510940 - 291155
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341651349 - 55-653
7
Lens
Đội bóng Lens
341491145 - 37851
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3413111052 - 411150
9
Reims
Đội bóng Reims
341381342 - 47-547
10
Rennes
Đội bóng Rennes
3412101253 - 46746
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3411101342 - 46-443
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3410121243 - 48-541
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
341091538 - 50-1239
14
Nantes
Đội bóng Nantes
34961930 - 55-2533
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
347111634 - 45-1132
16
Metz
Đội bóng Metz
34852135 - 58-2329
17
Lorient
Đội bóng Lorient
34781943 - 66-2329
18
Clermont
Đội bóng Clermont
345101926 - 60-3425