Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 30
Lille
Đội bóng Lille
Kết thúc
1  -  0
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Jonathan David 12'
Decathlon Arena – Stade Pierre-Mauroy

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
3
Việt vị
0
2
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Sút bị chặn
1
11
Phạm lỗi
19
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
496
Số đường chuyền
439
417
Số đường chuyền chính xác
365
3
Cứu thua
1
14
Tắc bóng
13
Cầu thủ Paulo Fonseca
Paulo Fonseca
HLV
Cầu thủ Patrick Vieira
Patrick Vieira

Đối đầu gần đây

Lille

Số trận (92)

35
Thắng
38.04%
21
Hòa
22.83%
36
Thắng
39.13%
Strasbourg
Ligue 1
20 thg 12, 2023
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
2  -  1
Lille
Đội bóng Lille
Ligue 1
12 thg 02, 2023
Lille
Đội bóng Lille
Kết thúc
2  -  0
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Ligue 1
14 thg 10, 2022
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
0  -  3
Lille
Đội bóng Lille
Ligue 1
24 thg 04, 2022
Lille
Đội bóng Lille
Kết thúc
1  -  0
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Ligue 1
25 thg 09, 2021
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
1  -  2
Lille
Đội bóng Lille

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Lille
Strasbourg
Thắng
63.5%
Hòa
21%
Thắng
15.5%
Lille thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.5%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3.7%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.6%
4-1
3.2%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
11.5%
3-1
6.5%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.7%
2-1
9.8%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10%
0-0
5.9%
2-2
4.2%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Strasbourg thắng
0-1
5.1%
1-2
4.3%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.2%
1-3
1.2%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
342210281 - 334876
2
Monaco
Đội bóng Monaco
34207768 - 422667
3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341710753 - 341961
4
Lille
Đội bóng Lille
341611752 - 341859
5
Nice
Đội bóng Nice
341510940 - 291155
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341651349 - 55-653
7
Lens
Đội bóng Lens
341491145 - 37851
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3413111052 - 411150
9
Reims
Đội bóng Reims
341381342 - 47-547
10
Rennes
Đội bóng Rennes
3412101253 - 46746
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3411101342 - 46-443
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3410121243 - 48-541
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
341091538 - 50-1239
14
Nantes
Đội bóng Nantes
34961930 - 55-2533
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
347111634 - 45-1132
16
Metz
Đội bóng Metz
34852135 - 58-2329
17
Lorient
Đội bóng Lorient
34781943 - 66-2329
18
Clermont
Đội bóng Clermont
345101926 - 60-3425