Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 26
Lens
Đội bóng Lens
Kết thúc
1  -  3
Nice
Đội bóng Nice
Elye Wahi 76'
Moffi 11', 67'(pen)
Thuram 53'
Stade Bollaert-Delelis

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
11'
0
-
1
 
30'
 
40'
Hết hiệp 1
0 - 1
 
53'
0
-
2
 
67'
0
-
3
76'
1
-
3
 
Kết thúc
1 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
3
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
2
10
Sút bị chặn
2
9
Phạm lỗi
12
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
3
510
Số đường chuyền
361
441
Số đường chuyền chính xác
272
0
Cứu thua
3
26
Tắc bóng
13
Cầu thủ Franck Haise
Franck Haise
HLV
Cầu thủ Francesco Farioli
Francesco Farioli

Đối đầu gần đây

Lens

Số trận (92)

34
Thắng
36.96%
24
Hòa
26.09%
34
Thắng
36.95%
Nice
Ligue 1
20 thg 12, 2023
Nice
Đội bóng Nice
Kết thúc
2  -  0
Lens
Đội bóng Lens
Ligue 1
01 thg 02, 2023
Lens
Đội bóng Lens
Kết thúc
0  -  1
Nice
Đội bóng Nice
Ligue 1
29 thg 12, 2022
Nice
Đội bóng Nice
Kết thúc
0  -  0
Lens
Đội bóng Lens
Ligue 1
10 thg 04, 2022
Lens
Đội bóng Lens
Kết thúc
3  -  0
Nice
Đội bóng Nice
Ligue 1
22 thg 12, 2021
Nice
Đội bóng Nice
Kết thúc
2  -  1
Lens
Đội bóng Lens

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Lens
Nice
Thắng
54.8%
Hòa
24.1%
Thắng
21.1%
Lens thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.4%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
5.7%
4-1
2.3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.2%
3-1
5.5%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
9.7%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
7.1%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Nice thắng
0-1
6.8%
1-2
5.4%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.2%
1-3
1.7%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
342210281 - 334876
2
Monaco
Đội bóng Monaco
34207768 - 422667
3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341710753 - 341961
4
Lille
Đội bóng Lille
341611752 - 341859
5
Nice
Đội bóng Nice
341510940 - 291155
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341651349 - 55-653
7
Lens
Đội bóng Lens
341491145 - 37851
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3413111052 - 411150
9
Reims
Đội bóng Reims
341381342 - 47-547
10
Rennes
Đội bóng Rennes
3412101253 - 46746
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3411101342 - 46-443
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3410121243 - 48-541
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
341091538 - 50-1239
14
Nantes
Đội bóng Nantes
34961930 - 55-2533
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
347111634 - 45-1132
16
Metz
Đội bóng Metz
34852135 - 58-2329
17
Lorient
Đội bóng Lorient
34781943 - 66-2329
18
Clermont
Đội bóng Clermont
345101926 - 60-3425