VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 31
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
Kết thúc
0  -  3
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
Semedo 66'
Vagner 73'
Luka Vušković 79'
Stadion Wojska Polskiego

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
0
Việt vị
1
0
Sút trúng mục tiêu
7
7
Sút ngoài mục tiêu
5
5
Sút bị chặn
3
11
Phạm lỗi
13
4
Thẻ vàng
5
1
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
439
Số đường chuyền
371
374
Số đường chuyền chính xác
318
4
Cứu thua
0
9
Tắc bóng
18
Cầu thủ Goncalo Feio
Goncalo Feio
HLV
Cầu thủ Maciej Kedziorek
Maciej Kedziorek

Đối đầu gần đây

Legia Warszawa

Số trận (10)

6
Thắng
60%
2
Hòa
20%
2
Thắng
20%
Radomiak Radom
Ekstraklasa
05 thg 11, 2023
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
Kết thúc
0  -  1
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
Ekstraklasa
17 thg 03, 2023
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
Kết thúc
0  -  2
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
Ekstraklasa
02 thg 09, 2022
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
Kết thúc
1  -  0
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
Friendly
29 thg 01, 2022
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
Kết thúc
4  -  0
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
Ekstraklasa
19 thg 12, 2021
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
Kết thúc
0  -  3
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Legia Warszawa
Radomiak Radom
Thắng
49.6%
Hòa
24.5%
Thắng
25.8%
Legia Warszawa thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
4.7%
4-1
2.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.6%
3-1
5.2%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
10.4%
2-1
9.5%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
6.4%
2-2
5.3%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Radomiak Radom thắng
0-1
7.1%
1-2
6.5%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
2.4%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
32178773 - 442959
2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
32169746 - 301657
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
321411748 - 381053
4
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
331581045 - 40553
5
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
321410853 - 351852
6
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
321410845 - 38752
7
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
331571158 - 382052
8
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
321281240 - 47-744
9
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
3311101240 - 45-543
10
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
32915837 - 33442
11
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
321261441 - 44-342
12
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
321081440 - 53-1338
13
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
338131238 - 49-1137
14
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
329101333 - 39-637
15
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
327151043 - 44-136
16
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
326141236 - 43-732
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
325141338 - 53-1529
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
32562130 - 71-4121