VĐQG Hungary
VĐQG Hungary -Vòng 27
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
Kết thúc
1  -  2
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
Palinkas 30'
Golla 74'
Nagy 86'
Széktói Stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
30'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
74'
1
-
1
 
79'
 
86'
1
-
2
 
90'
 
90'+1
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
37%
63%
0
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
3
12
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
267
Số đường chuyền
440
179
Số đường chuyền chính xác
354
0
Cứu thua
3
13
Tắc bóng
19
Cầu thủ István Szabó
István Szabó
HLV
Cầu thủ Zsolt Hornyák
Zsolt Hornyák

Đối đầu gần đây

Kecskemét

Số trận (10)

3
Thắng
30%
4
Hòa
40%
3
Thắng
30%
Puskás Akadémia
NB I
08 thg 12, 2023
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
Kết thúc
3  -  0
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
NB I
26 thg 08, 2023
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
Kết thúc
4  -  1
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
NB I
08 thg 04, 2023
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
Kết thúc
0  -  3
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
NB I
08 thg 11, 2022
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
Kết thúc
1  -  1
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
NB I
19 thg 08, 2022
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
Kết thúc
1  -  1
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kecskemét
Puskás Akadémia
Thắng
36.5%
Hòa
26.3%
Thắng
37.1%
Kecskemét thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.7%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.2%
3-1
3.5%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9.5%
2-1
8.1%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.3%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Puskás Akadémia thắng
0-1
9.6%
1-2
8.2%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.3%
1-3
3.6%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.8%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
33235580 - 305074
2
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
33177951 - 42958
3
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
331510860 - 352555
4
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
331661155 - 401554
5
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
331461349 - 48148
6
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
331361445 - 45045
7
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
331291250 - 56-645
8
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
331281343 - 62-1944
9
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
331271454 - 60-643
10
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
331141845 - 67-2237
11
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
33942040 - 55-1531
12
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory
33562231 - 63-3221