VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 37
Onuachu 45'+2
Başakşehir Fatih Terim Stadyumu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
24'
 
45'+2
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
70'
 
 
88'
89'
 
90'+5
 
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
0
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
6
16
Phạm lỗi
14
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
395
Số đường chuyền
329
332
Số đường chuyền chính xác
256
1
Cứu thua
2
16
Tắc bóng
16
Cầu thủ Çagdas Atan
Çagdas Atan
HLV
Cầu thủ Abdullah Avci
Abdullah Avci

Đối đầu gần đây

İstanbul Başakşehir

Số trận (36)

10
Thắng
27.78%
12
Hòa
33.33%
14
Thắng
38.89%
Trabzonspor
Cup
28 thg 02, 2024
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Kết thúc
1  -  0
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
23 thg 12, 2023
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Kết thúc
1  -  1
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
06 thg 06, 2023
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
3  -  1
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Süper Lig
14 thg 01, 2023
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Kết thúc
1  -  0
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
22 thg 05, 2022
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
3  -  1
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor

Phong độ gần đây

Dự đoán máy tính

İstanbul Başakşehir
Trabzonspor
Thắng
40.9%
Hòa
24.7%
Thắng
34.5%
İstanbul Başakşehir thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.2%
4-1
1.7%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
6.4%
3-1
4.5%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.3%
2-1
8.8%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.5%
2-2
6.1%
0-0
5.5%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Trabzonspor thắng
0-1
7.6%
1-2
8%
2-3
2.8%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
5.2%
1-3
3.7%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.4%
1-4
1.3%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
37323289 - 256499
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
37306193 - 316296
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
372041365 - 481764
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
371771351 - 411058
5
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
371681351 - 45656
6
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
371581460 - 64-453
7
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3712151052 - 49351
8
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3713121245 - 53-851
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
371481548 - 56-850
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3712121343 - 48-548
11
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3710141352 - 55-344
12
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3711101641 - 49-843
13
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3711121443 - 55-1242
14
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
379141439 - 50-1141
15
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
371181849 - 57-841
16
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
378161344 - 48-440
17
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
378141543 - 52-938
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
379101846 - 51-537
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
379101842 - 72-3037
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
37472627 - 74-4716