VĐQG Hà Lan
VĐQG Hà Lan -Vòng 29
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
Kết thúc
2  -  3
Utrecht
Đội bóng Utrecht
Wålemark 90'+4, 90'
Lidberg 37'
Lammers 48', 83'
Abe Lenstra Stadion

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
5
Sút trúng mục tiêu
6
4
Sút ngoài mục tiêu
7
4
Sút bị chặn
5
10
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
458
Số đường chuyền
362
377
Số đường chuyền chính xác
285
3
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
21
Cầu thủ Kees van Wonderen
Kees van Wonderen
HLV
Cầu thủ Ron Jans
Ron Jans

Đối đầu gần đây

Heerenveen

Số trận (71)

24
Thắng
33.8%
17
Hòa
23.94%
30
Thắng
42.26%
Utrecht
Eredivisie
20 thg 08, 2023
Utrecht
Đội bóng Utrecht
Kết thúc
0  -  2
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
Eredivisie
04 thg 02, 2023
Utrecht
Đội bóng Utrecht
Kết thúc
1  -  0
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
Eredivisie
29 thg 10, 2022
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
Kết thúc
1  -  2
Utrecht
Đội bóng Utrecht
Friendly
08 thg 07, 2022
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
Kết thúc
0  -  1
Utrecht
Đội bóng Utrecht
Eredivisie
27 thg 02, 2022
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
Kết thúc
1  -  2
Utrecht
Đội bóng Utrecht

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Heerenveen
Utrecht
Thắng
33.3%
Hòa
24.6%
Thắng
42.1%
Heerenveen thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
2.3%
4-1
1.2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
5%
3-1
3.5%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
7.4%
2-1
7.8%
3-2
2.7%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.5%
2-2
6.1%
0-0
5.4%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Utrecht thắng
0-1
8.5%
1-2
8.9%
2-3
3.1%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
6.6%
1-3
4.6%
2-4
1.2%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.4%
1-4
1.8%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.3%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSV
Đội bóng PSV
342941111 - 219091
2
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
34266292 - 266684
3
Twente
Đội bóng Twente
34216769 - 363369
4
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
34198770 - 393165
5
Ajax
Đội bóng Ajax
341511874 - 611356
6
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
341411968 - 511753
7
Utrecht
Đội bóng Utrecht
3413111049 - 47250
8
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
341471351 - 48349
9
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
3412101247 - 46146
10
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
349111437 - 56-1938
11
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
341071753 - 70-1737
12
PEC Zwolle
Đội bóng PEC Zwolle
34991645 - 67-2236
13
Almere City
Đội bóng Almere City
347131433 - 59-2634
14
Heracles
Đội bóng Heracles
34961941 - 74-3333
15
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
34781938 - 56-1829
16
Excelsior
Đội bóng Excelsior
346111750 - 73-2329
17
FC Volendam
Đội bóng FC Volendam
34472334 - 88-5419
18
Vitesse
Đội bóng Vitesse
34662230 - 74-446