Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 36
Guingamp
Đội bóng Guingamp
Kết thúc
2  -  2
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Ouazzani 67'(pen)
Siwe 84'
Moueffek 22'
Cafaro 45'+2(pen)
Stade du Roudourou

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'+2
0
-
2
Hết hiệp 1
0 - 2
67'
1
-
2
 
84'
2
-
2
 
 
90'+2
90'+5
 
90'+5
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
2
Việt vị
3
6
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
3
5
Sút bị chặn
4
13
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
426
Số đường chuyền
398
332
Số đường chuyền chính xác
304
3
Cứu thua
4
16
Tắc bóng
27
Cầu thủ Stéphane Dumont
Stéphane Dumont
HLV
Cầu thủ Olivier Dall'Oglio
Olivier Dall'Oglio

Đối đầu gần đây

Guingamp

Số trận (23)

8
Thắng
34.78%
4
Hòa
17.39%
11
Thắng
47.83%
Saint-Étienne
Ligue 2
05 thg 12, 2023
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Kết thúc
1  -  3
Guingamp
Đội bóng Guingamp
Ligue 2
06 thg 05, 2023
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Kết thúc
3  -  2
Guingamp
Đội bóng Guingamp
Ligue 2
17 thg 09, 2022
Guingamp
Đội bóng Guingamp
Kết thúc
2  -  1
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Ligue 1
12 thg 01, 2019
Guingamp
Đội bóng Guingamp
Kết thúc
0  -  1
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Ligue 1
11 thg 08, 2018
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Kết thúc
2  -  1
Guingamp
Đội bóng Guingamp

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Guingamp
Saint-Étienne
Thắng
30.4%
Hòa
26.1%
Thắng
43.6%
Guingamp thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
5%
3-1
2.8%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
8.6%
2-1
7.2%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.4%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Saint-Étienne thắng
0-1
10.7%
1-2
8.9%
2-3
2.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.7%
1-3
4.3%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
3.7%
1-4
1.5%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.3%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926