Hạng 2 Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan -Vòng 30
Radwański 76'
Stadion GKS Górnik Łęczna

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
3
Sút trúng mục tiêu
5
2
Sút ngoài mục tiêu
5
13
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
7
4
Cứu thua
3
Cầu thủ Pavol Stano
Pavol Stano
HLV
Cầu thủ Marcin Brosz
Marcin Brosz

Đối đầu gần đây

Górnik Łęczna

Số trận (21)

6
Thắng
28.57%
10
Hòa
47.62%
5
Thắng
23.81%
Termalica Nieciecza
I Liga
28 thg 10, 2023
Termalica Nieciecza
Đội bóng Termalica Nieciecza
Kết thúc
3  -  0
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna
I Liga
23 thg 04, 2023
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna
Kết thúc
2  -  1
Termalica Nieciecza
Đội bóng Termalica Nieciecza
I Liga
17 thg 09, 2022
Termalica Nieciecza
Đội bóng Termalica Nieciecza
Kết thúc
2  -  2
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna
Ekstraklasa
09 thg 05, 2022
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna
Kết thúc
1  -  1
Termalica Nieciecza
Đội bóng Termalica Nieciecza
Ekstraklasa
21 thg 11, 2021
Termalica Nieciecza
Đội bóng Termalica Nieciecza
Kết thúc
1  -  1
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Górnik Łęczna
Termalica Nieciecza
Thắng
39.8%
Hòa
26.6%
Thắng
33.6%
Górnik Łęczna thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.1%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7%
3-1
3.8%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
10.4%
2-1
8.5%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
7.8%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Termalica Nieciecza thắng
0-1
9.4%
1-2
7.7%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.7%
1-3
3.1%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
34215860 - 342668
2
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
34188868 - 353362
3
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
34188852 - 341862
4
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
341681049 - 42756
5
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna
341413735 - 29655
6
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
341581142 - 321053
7
Miedz Legnica
Đội bóng Miedz Legnica
341312952 - 361651
8
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
341491146 - 46051
9
GKS Tychy
Đội bóng GKS Tychy
341631543 - 47-451
10
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
3413111062 - 501250
11
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
341461453 - 60-748
12
Znicz Pruszkow
Đội bóng Znicz Pruszkow
341261634 - 44-1042
13
Chrobry Głogów
Đội bóng Chrobry Głogów
341191435 - 49-1442
14
Termalica Nieciecza
Đội bóng Termalica Nieciecza
3410111356 - 52441
15
Polonia Warszawa
Đội bóng Polonia Warszawa
348111541 - 50-935
16
Resovia Rzeszów
Đội bóng Resovia Rzeszów
34971839 - 60-2134
17
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie
344111926 - 59-3323
18
Zagłębie Sosnowiec
Đội bóng Zagłębie Sosnowiec
342102221 - 55-3416