VĐQG Nam Phi
VĐQG Nam Phi -Vòng 28
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
Kết thúc
1  -  1
Chippa United
Đội bóng Chippa United
Malinga 72'
Poggenpoel 23'
Kings Park Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
29'
 
Hết hiệp 1
0 - 1
88'
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
1
Việt vị
4
3
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
2
0
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
1
519
Số đường chuyền
343
410
Số đường chuyền chính xác
250
1
Cứu thua
2
8
Tắc bóng
6
Cầu thủ Steve Komphela
Steve Komphela
HLV
Cầu thủ Thabo September
Thabo September

Đối đầu gần đây

Golden Arrows

Số trận (19)

7
Thắng
36.84%
8
Hòa
42.11%
4
Thắng
21.05%
Chippa United
PSL
09 thg 12, 2023
Chippa United
Đội bóng Chippa United
Kết thúc
2  -  0
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
PSL
20 thg 05, 2023
Chippa United
Đội bóng Chippa United
Kết thúc
0  -  0
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
PSL
03 thg 09, 2022
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
Kết thúc
3  -  2
Chippa United
Đội bóng Chippa United
PSL
06 thg 03, 2022
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
Kết thúc
1  -  2
Chippa United
Đội bóng Chippa United
PSL
04 thg 12, 2021
Chippa United
Đội bóng Chippa United
Kết thúc
1  -  2
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Golden Arrows
Chippa United
Thắng
48.7%
Hòa
26.3%
Thắng
25%
Golden Arrows thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.6%
4-1
1.7%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
9.4%
3-1
4.5%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12.7%
2-1
9.2%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
8.6%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Chippa United thắng
0-1
8.4%
1-2
6.1%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.3%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Mamelodi Sundowns
Đội bóng Mamelodi Sundowns
30227152 - 114173
2
Orlando Pirates
Đội bóng Orlando Pirates
30148844 - 261850
3
Stellenbosch FC
Đội bóng Stellenbosch FC
30148839 - 241550
4
Sekhukhune United FC
Đội bóng Sekhukhune United FC
30129931 - 24745
5
Cape Town City FC
Đội bóng Cape Town City FC
30129932 - 26645
6
TS Galaxy
Đội bóng TS Galaxy
301281031 - 25644
7
SuperSport United
Đội bóng SuperSport United
301111835 - 33244
8
Polokwane City
Đội bóng Polokwane City
30912921 - 27-639
9
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
301081233 - 44-1138
10
Kaizer Chiefs
Đội bóng Kaizer Chiefs
30991225 - 30-536
11
AmaZulu
Đội bóng AmaZulu
308121024 - 30-636
12
Chippa United
Đội bóng Chippa United
308101226 - 29-334
13
Royal AM
Đội bóng Royal AM
30961524 - 43-1933
14
Swallows FC
Đội bóng Swallows FC
30881424 - 36-1232
15
Richards Bay
Đội bóng Richards Bay
30861624 - 37-1330
16
Cape Town Spurs
Đội bóng Cape Town Spurs
30651923 - 43-2023