LaLiga
LaLiga -Vòng 6
Girona
Đội bóng Girona
Kết thúc
5  -  3
Mallorca
Đội bóng Mallorca
David López 26'
Dovbyk 33'(pen)
Iván Martín 37'
Herrera 45'
Sávio 57'
Vedat Muriqi 4'(pen)
Abdón 88', 90'+5
Municipal Montilivi
González Fuertes
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
1
Việt vị
3
10
Sút trúng mục tiêu
5
10
Sút ngoài mục tiêu
5
10
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
526
Số đường chuyền
405
464
Số đường chuyền chính xác
342
2
Cứu thua
4
12
Tắc bóng
9
Cầu thủ Míchel
Míchel
HLV
Cầu thủ Javier Aguirre
Javier Aguirre

Đối đầu gần đây

Girona

Số trận (23)

8
Thắng
34.78%
7
Hòa
30.43%
8
Thắng
34.79%
Mallorca
La Liga
04 thg 05, 2023
Girona
Đội bóng Girona
Kết thúc
2  -  1
Mallorca
Đội bóng Mallorca
La Liga
03 thg 09, 2022
Mallorca
Đội bóng Mallorca
Kết thúc
1  -  1
Girona
Đội bóng Girona
Segunda
30 thg 01, 2021
Mallorca
Đội bóng Mallorca
Kết thúc
1  -  0
Girona
Đội bóng Girona
Segunda
14 thg 11, 2020
Girona
Đội bóng Girona
Kết thúc
0  -  1
Mallorca
Đội bóng Mallorca
Segunda
18 thg 02, 2017
Girona
Đội bóng Girona
Kết thúc
1  -  0
Mallorca
Đội bóng Mallorca

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Girona
Mallorca
Thắng
51.1%
Hòa
24.1%
Thắng
24.8%
Girona thắng
8-0
0%
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.9%
4-1
2.3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.7%
3-1
5.4%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.3%
2-1
9.6%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
6.1%
2-2
5.3%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Mallorca thắng
0-1
6.7%
1-2
6.3%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.7%
1-3
2.3%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
38298187 - 266195
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
38267579 - 443585
3
Girona
Đội bóng Girona
38256785 - 463981
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
382441070 - 432776
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
381911861 - 372468
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
3816121051 - 391260
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
381415948 - 45357
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3814111365 - 65053
9
Valencia
Đội bóng Valencia
3813101540 - 45-549
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
3812101636 - 46-1046
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
381291745 - 56-1145
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3810131542 - 54-1243
13
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3810111746 - 57-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3810111748 - 54-641
15
Mallorca
Đội bóng Mallorca
388161433 - 44-1140
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
3810101833 - 47-1440
17
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
388141629 - 48-1938
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
386151726 - 55-2933
19
Almería
Đội bóng Almería
383122343 - 75-3221
20
Granada
Đội bóng Granada
38492538 - 79-4121