VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 36
Giresunspor
Đội bóng Giresunspor
Kết thúc
2  -  4
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Can Genc 74'
Bajić 80'
Bozok 30', 59'
Bardhi 34'
Bakasetas 72'(pen)
Giresun Atatürk Stadı
Arda Kardesler

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
30'
0
-
1
 
34'
0
-
2
Hết hiệp 1
0 - 2
 
60'
 
72'
0
-
4
74'
1
-
4
 
 
90'+8
Kết thúc
2 - 4

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
2
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
9
5
Sút ngoài mục tiêu
9
13
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
7
389
Số đường chuyền
534
308
Số đường chuyền chính xác
455
5
Cứu thua
1
15
Tắc bóng
15
Cầu thủ Irfan Buz
Irfan Buz
HLV
Cầu thủ Nenad Bjelica
Nenad Bjelica

Phong độ gần đây

Tin Tức

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316