Hạng nhất Thụy Điển
Hạng nhất Thụy Điển -Vòng 7
Gefle
Đội bóng Gefle
Kết thúc
2  -  0
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
Capotondi 59'
Englund 62'
Gavlevallen

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
38'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
59'
1
-
0
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
6
Sút trúng mục tiêu
1
10
Sút ngoài mục tiêu
8
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
2
1
Cứu thua
4
HLV
Cầu thủ Srdjan Tufegdzic
Srdjan Tufegdzic

Đối đầu gần đây

Gefle

Số trận (2)

1
Thắng
50%
0
Hòa
0%
1
Thắng
50%
Skovde AIK
Superettan
07 thg 10, 2023
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
Kết thúc
3  -  1
Gefle
Đội bóng Gefle
Superettan
14 thg 05, 2023
Gefle
Đội bóng Gefle
Kết thúc
4  -  1
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Gefle
Skovde AIK
Thắng
41.1%
Hòa
25.4%
Thắng
33.5%
Gefle thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.3%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.8%
3-1
4.3%
4-2
1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
9.3%
2-1
8.8%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.4%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Skovde AIK thắng
0-1
8.2%
1-2
7.8%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.3%
1-3
3.4%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Landskrona BoIS
Đội bóng Landskrona BoIS
1173118 - 61224
2
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
1154219 - 13619
3
Osters IF
Đội bóng Osters IF
1154215 - 9619
4
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
1154214 - 10419
5
Sandvikens IF
Đội bóng Sandvikens IF
1153315 - 13218
6
IK Brage
Đội bóng IK Brage
1153311 - 9218
7
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
1143411 - 12-115
8
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
104247 - 11-414
9
Gefle
Đội bóng Gefle
1034316 - 14213
10
IK Oddevold
Đội bóng IK Oddevold
103349 - 12-312
11
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
1133510 - 14-412
12
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
102539 - 10-111
13
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
1032510 - 13-311
14
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
102268 - 13-58
15
Varbergs BoIS
Đội bóng Varbergs BoIS
1022610 - 16-68
16
Örgryte
Đội bóng Örgryte
1013611 - 18-76