VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 14
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Kết thúc
1  -  1
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Mihoubi 83'(og)
Ulimbaševs 90'+7(og)
Estadio Daugava

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
83'
1
-
0
 
86'
 
 
90'+7
1
-
1
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
8
2
Sút bị chặn
7
11
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
463
Số đường chuyền
366
402
Số đường chuyền chính xác
293
3
Cứu thua
5
9
Tắc bóng
13
Cầu thủ Andris Riherts
Andris Riherts
HLV
Cầu thủ Kristaps Dislers
Kristaps Dislers

Đối đầu gần đây

FK Metta

Số trận (23)

12
Thắng
52.17%
7
Hòa
30.43%
4
Thắng
17.4%
FK Tukums 2000
Virsliga
08 thg 04, 2024
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
0  -  0
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Virsliga
23 thg 09, 2023
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Kết thúc
1  -  1
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Virsliga
03 thg 07, 2023
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
1  -  1
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Virsliga
13 thg 05, 2023
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Kết thúc
3  -  2
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Virsliga
02 thg 04, 2023
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
1  -  2
FK Metta
Đội bóng FK Metta

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Metta
FK Tukums 2000
Thắng
35.6%
Hòa
24.4%
Thắng
40%
FK Metta thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.9%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.5%
4-1
1.4%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
5.3%
3-1
3.9%
4-2
1.1%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
7.4%
2-1
8.1%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.3%
2-2
6.2%
0-0
5.2%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
FK Tukums 2000 thắng
0-1
7.9%
1-2
8.7%
2-3
3.2%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
6.1%
1-3
4.4%
2-4
1.2%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.1%
1-4
1.7%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
16131244 - 103440
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
16112331 - 112035
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
17113333 - 122133
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
1783621 - 23-227
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
1654720 - 17319
6
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
1653816 - 27-1118
7
FK Metta
Đội bóng FK Metta
1644813 - 27-1416
8
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
1634915 - 29-1413
9
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
1634911 - 26-1513
10
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
16321110 - 32-2211