VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 36
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
3  -  0
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Batshuayi 18'
Djiku 43'
Söyüncü 59'
Şükrü Saracoğlu Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
3
Việt vị
3
15
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
6
4
Sút bị chặn
1
13
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
409
Số đường chuyền
427
301
Số đường chuyền chính xác
328
3
Cứu thua
12
17
Tắc bóng
17
Cầu thủ Ismail Kartal
Ismail Kartal
HLV
Cầu thủ Burak Yilmaz
Burak Yilmaz

Đối đầu gần đây

Fenerbahçe

Số trận (63)

39
Thắng
61.9%
13
Hòa
20.63%
11
Thắng
17.47%
Kayserispor
Süper Lig
20 thg 12, 2023
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Kết thúc
3  -  4
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Cup
06 thg 04, 2023
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
4  -  1
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Süper Lig
04 thg 03, 2023
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Kết thúc
1  -  2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Süper Lig
03 thg 09, 2022
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
2  -  0
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Süper Lig
02 thg 04, 2022
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Kết thúc
0  -  4
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fenerbahçe
Kayserispor
Thắng
63.7%
Hòa
19.3%
Thắng
17.1%
Fenerbahçe thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0.1%
6-0
0.6%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.7%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
8-3
0%
4-0
3.8%
5-1
1.8%
6-2
0.4%
7-3
0%
3-0
6.8%
4-1
4.1%
5-2
1%
6-3
0.1%
7-4
0%
2-0
9.1%
3-1
7.3%
4-2
2.2%
5-3
0.4%
6-4
0%
1-0
8.1%
2-1
9.8%
3-2
4%
4-3
0.8%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
8.7%
2-2
5.3%
0-0
3.6%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Kayserispor thắng
0-1
3.9%
1-2
4.7%
2-3
1.9%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
2.1%
1-3
1.7%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
0.8%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
37323289 - 256499
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
37306193 - 316296
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
372041365 - 481764
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
371771351 - 411058
5
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
371681351 - 45656
6
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
371581460 - 64-453
7
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3712151052 - 49351
8
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3713121245 - 53-851
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
371481548 - 56-850
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3712121343 - 48-548
11
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3710141352 - 55-344
12
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3711101641 - 49-843
13
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3711121443 - 55-1242
14
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
379141439 - 50-1141
15
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
371181849 - 57-841
16
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
378161344 - 48-440
17
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
378141543 - 52-938
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
379101846 - 51-537
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
379101842 - 72-3037
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
37472627 - 74-4716