VĐQG Uzbekistan
VĐQG Uzbekistan -Vòng 8
FC AGMK
Đội bóng FC AGMK
Kết thúc
5  -  3
Sogdiana
Đội bóng Sogdiana
Kulmatov 10'(og)
Giyosov 14'
Sentoku 75', 84'
Rukhadze 90'+9
Doriev 21', 72'(pen)
Petrović 41'
Stadion Metallurg

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
10'
1
-
0
 
14'
2
-
0
 
 
41'
2
-
2
Hết hiệp 1
2 - 2
 
72'
2
-
3
75'
3
-
3
 
84'
4
-
3
 
90'+9
5
-
3
 
90'+10
 
Kết thúc
5 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
6
Sút trúng mục tiêu
6
5
Sút ngoài mục tiêu
8
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
3
Cứu thua
1
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

FC AGMK

Số trận (33)

13
Thắng
39.39%
9
Hòa
27.27%
11
Thắng
33.34%
Sogdiana
PFL
07 thg 10, 2023
FC AGMK
Đội bóng FC AGMK
Kết thúc
3  -  2
Sogdiana
Đội bóng Sogdiana
PFL
01 thg 07, 2023
Sogdiana
Đội bóng Sogdiana
Kết thúc
1  -  2
FC AGMK
Đội bóng FC AGMK
PFL
30 thg 09, 2022
Sogdiana
Đội bóng Sogdiana
Kết thúc
0  -  2
FC AGMK
Đội bóng FC AGMK
PFL
07 thg 05, 2022
FC AGMK
Đội bóng FC AGMK
Kết thúc
3  -  2
Sogdiana
Đội bóng Sogdiana
PFL
27 thg 11, 2021
FC AGMK
Đội bóng FC AGMK
Kết thúc
0  -  1
Sogdiana
Đội bóng Sogdiana

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FC AGMK
Sogdiana
Thắng
53.1%
Hòa
23.1%
Thắng
23.8%
FC AGMK thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.3%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.2%
4-1
2.6%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
8.6%
3-1
5.9%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.6%
2-1
9.8%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.8%
2-2
5.5%
0-0
5.3%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Sogdiana thắng
0-1
6%
1-2
6.1%
2-3
2.1%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.4%
1-3
2.3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Navbahor
Đội bóng Navbahor
945016 - 8817
2
FC AGMK
Đội bóng FC AGMK
1052317 - 12517
3
Neftchi
Đội bóng Neftchi
952211 - 6517
4
Nasaf
Đội bóng Nasaf
844011 - 6516
5
Andijon
Đội bóng Andijon
935114 - 9514
6
Sogdiana
Đội bóng Sogdiana
1042416 - 14214
7
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
833213 - 12112
8
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
1033412 - 14-212
9
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
92439 - 11-210
10
Qizilqum
Đội bóng Qizilqum
1024410 - 13-310
11
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
82338 - 9-19
12
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
923410 - 14-49
13
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
101367 - 22-156
14
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
90548 - 12-45