VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 29
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
Kết thúc
1  -  1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Filippov 10'
Marlon Gomes 44'
Dnipro-Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
10'
1
-
0
 
 
44'
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
1
Sút trúng mục tiêu
2
1
Sút ngoài mục tiêu
0
9
Phạm lỗi
4
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
3
1
Cứu thua
0
Cầu thủ Yuriy Maksymov
Yuriy Maksymov
HLV
Cầu thủ Marino Pusic
Marino Pusic

Đối đầu gần đây

Dnipro-1

Số trận (9)

2
Thắng
22.22%
0
Hòa
0%
7
Thắng
77.78%
Shakhtar Donetsk
Premier League
12 thg 11, 2023
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Kết thúc
1  -  3
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
Premier League
28 thg 05, 2023
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Kết thúc
3  -  0
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
Premier League
19 thg 11, 2022
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
Kết thúc
2  -  1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Premier League
11 thg 09, 2021
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Kết thúc
2  -  0
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
Premier League
01 thg 05, 2021
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Kết thúc
2  -  1
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Dnipro-1
Shakhtar Donetsk
Thắng
41.5%
Hòa
23.4%
Thắng
35.1%
Dnipro-1 thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.2%
4-1
2%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
5.7%
3-1
4.9%
4-2
1.5%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
6.9%
2-1
8.7%
3-2
3.7%
4-3
0.8%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.4%
2-2
6.6%
0-0
4.1%
3-3
1.9%
4-4
0.3%
5-5
0%
Shakhtar Donetsk thắng
0-1
6.3%
1-2
7.9%
2-3
3.4%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
4.8%
1-3
4%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.4%
1-4
1.5%
2-5
0.4%
3-6
0.1%
0-4
0.9%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
30225363 - 243971
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
30223572 - 284469
3
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
30176751 - 302157
4
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
301410640 - 271352
5
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
30148839 - 30950
6
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
301213544 - 311349
7
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
301181131 - 34-341
8
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
308101230 - 38-834
9
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
30961530 - 46-1633
10
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
307111229 - 37-832
11
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
307111222 - 31-932
12
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
301021838 - 47-932
13
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
306101431 - 46-1528
14
Obolon
Đội bóng Obolon
305111418 - 41-2326
15
Minai
Đội bóng Minai
305101527 - 50-2325
16
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
30581732 - 57-2523