VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 27
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
3  -  2
Sochi
Đội bóng Sochi
Tyukavin 53'
Bitello 85'
Moumi Ngamaleu 90'+5
Saúl Guarirapa 83'
Saavedra 90'
VTB Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
1
Việt vị
3
7
Sút trúng mục tiêu
5
9
Sút ngoài mục tiêu
7
7
Sút bị chặn
1
9
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
6
409
Số đường chuyền
539
319
Số đường chuyền chính xác
446
3
Cứu thua
4
12
Tắc bóng
4
Cầu thủ Marcel Licka
Marcel Licka
HLV
Cầu thủ Robert Moreno
Robert Moreno

Đối đầu gần đây

Dinamo Moskva

Số trận (13)

3
Thắng
23.08%
3
Hòa
23.08%
7
Thắng
53.84%
Sochi
Premier League
06 thg 11, 2023
Sochi
Đội bóng Sochi
Kết thúc
3  -  3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Premier League
01 thg 04, 2023
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
0  -  2
Sochi
Đội bóng Sochi
Premier League
09 thg 09, 2022
Sochi
Đội bóng Sochi
Kết thúc
2  -  1
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Premier League
21 thg 05, 2022
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
1  -  5
Sochi
Đội bóng Sochi
Friendly
10 thg 02, 2022
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
2  -  1
Sochi
Đội bóng Sochi

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Dinamo Moskva
Sochi
Thắng
68.5%
Hòa
19.1%
Thắng
12.4%
Dinamo Moskva thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.7%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
4.7%
5-1
1.5%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.8%
4-1
3.6%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
12.4%
3-1
6.8%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.7%
2-1
9.6%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.1%
0-0
5.5%
2-2
3.7%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Sochi thắng
0-1
4.3%
1-2
3.5%
2-3
1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
1.7%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
28158549 - 371253
2
Zenit
Đội bóng Zenit
28156745 - 252051
3
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
28148641 - 271450
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
281211547 - 371047
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
28137838 - 31746
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
281012648 - 381042
7
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
28118929 - 34-541
8
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
281171044 - 39540
9
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
281171040 - 43-340
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
281051332 - 38-635
11
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
28781331 - 38-729
12
Fakel
Đội bóng Fakel
286111120 - 29-929
13
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
28781327 - 41-1429
14
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
28851526 - 44-1829
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
28751631 - 37-626
16
Sochi
Đội bóng Sochi
28581534 - 44-1023