VĐQG Ecuador
VĐQG Ecuador -Vòng 10
Deportivo Cuenca
Đội bóng Deportivo Cuenca
Kết thúc
5  -  0
Mushuc Runa
Đội bóng Mushuc Runa
Fratta 4', 37'
Magnín 12'(pen), 75'(pen)
Branda 22'
Alejandro Serrano Aguilar

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
4'
1
-
0
 
12'
2
-
0
 
22'
3
-
0
 
24'
 
27'
 
Hết hiệp 1
4 - 0
 
59'
 
62'
 
67'
75'
5
-
0
 
81'
 
 
90'+4
Kết thúc
5 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
6
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
3
16
Phạm lỗi
21
2
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
1
10
Phạt góc
4
263
Số đường chuyền
293
199
Số đường chuyền chính xác
225
2
Cứu thua
2
6
Tắc bóng
9
Cầu thủ Igor Oca
Igor Oca
HLV
Cầu thủ Renato Salas
Renato Salas

Đối đầu gần đây

Deportivo Cuenca

Số trận (22)

9
Thắng
40.91%
6
Hòa
27.27%
7
Thắng
31.82%
Mushuc Runa
Primera A 2 Phase
21 thg 10, 2023
Mushuc Runa
Đội bóng Mushuc Runa
Kết thúc
1  -  1
Deportivo Cuenca
Đội bóng Deportivo Cuenca
Primera A 1 Phase
13 thg 05, 2023
Deportivo Cuenca
Đội bóng Deportivo Cuenca
Kết thúc
3  -  0
Mushuc Runa
Đội bóng Mushuc Runa
Primera A 2 Phase
22 thg 10, 2022
Deportivo Cuenca
Đội bóng Deportivo Cuenca
Kết thúc
3  -  1
Mushuc Runa
Đội bóng Mushuc Runa
Primera A 1 Phase
28 thg 05, 2022
Mushuc Runa
Đội bóng Mushuc Runa
Kết thúc
1  -  0
Deportivo Cuenca
Đội bóng Deportivo Cuenca
Primera A 2 Phase
31 thg 10, 2021
Mushuc Runa
Đội bóng Mushuc Runa
Kết thúc
1  -  0
Deportivo Cuenca
Đội bóng Deportivo Cuenca

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Deportivo Cuenca
Mushuc Runa
Thắng
50.9%
Hòa
24.6%
Thắng
24.5%
Deportivo Cuenca thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
4.9%
4-1
2.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.1%
3-1
5.2%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11.1%
2-1
9.6%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
6.8%
2-2
5%
3-3
1%
4-4
0.1%
Mushuc Runa thắng
0-1
7.2%
1-2
6.2%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
2.2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Independiente del Valle
Đội bóng Independiente del Valle
1495022 - 81432
2
Barcelona SC
Đội bóng Barcelona SC
1494124 - 71731
3
Aucas
Đội bóng Aucas
1585231 - 181329
4
Liga de Quito
Đội bóng Liga de Quito
1492325 - 151029
5
CS Emelec
Đội bóng CS Emelec
1567217 - 12525
6
CD El Nacional
Đội bóng CD El Nacional
1580717 - 16124
7
Universidad Católica
Đội bóng Universidad Católica
1464428 - 20822
8
Macará
Đội bóng Macará
1446411 - 10118
9
Técnico Universitario
Đội bóng Técnico Universitario
1544714 - 21-716
10
Deportivo Cuenca
Đội bóng Deportivo Cuenca
1436523 - 22115
11
Mushuc Runa
Đội bóng Mushuc Runa
1443717 - 19-215
12
Orense
Đội bóng Orense
1436510 - 16-615
13
Cumbayá
Đội bóng Cumbayá
154298 - 19-1114
14
Imbabura
Đội bóng Imbabura
1534817 - 29-1213
15
Delfín
Đội bóng Delfín
1523108 - 23-159
16
Libertad FC
Đội bóng Libertad FC
151598 - 25-174