MLS
MLS -Vòng 11
DC United
Đội bóng DC United
Kết thúc
2  -  2
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
Dájome 9'
Murrell 33'
Bedoya 42'
Jack Mcglynn 79'
Audi Field

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
33'
2
-
0
 
 
42'
2
-
1
 
45'+2
 
45'+2
Hết hiệp 1
2 - 1
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
3
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
3
0
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
3
12
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
6
414
Số đường chuyền
449
333
Số đường chuyền chính xác
357
1
Cứu thua
2
12
Tắc bóng
17
Cầu thủ Troy Lesesne
Troy Lesesne
HLV
Cầu thủ Jim Curtin
Jim Curtin

Đối đầu gần đây

DC United

Số trận (44)

13
Thắng
29.55%
8
Hòa
18.18%
23
Thắng
52.27%
Philadelphia Union
MLS
26 thg 08, 2023
DC United
Đội bóng DC United
Kết thúc
1  -  3
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
Leagues Cup
04 thg 08, 2023
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
Kết thúc
0  -  0
DC United
Đội bóng DC United
MLS
17 thg 05, 2023
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
Kết thúc
0  -  0
DC United
Đội bóng DC United
MLS
20 thg 08, 2022
DC United
Đội bóng DC United
Kết thúc
0  -  6
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
MLS
08 thg 07, 2022
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
Kết thúc
7  -  0
DC United
Đội bóng DC United

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

DC United
Philadelphia Union
Thắng
33.6%
Hòa
24.2%
Thắng
42.3%
DC United thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.8%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.3%
4-1
1.3%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
4.9%
3-1
3.6%
4-2
1%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
7%
2-1
7.8%
3-2
2.9%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.2%
2-2
6.2%
0-0
5%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
Philadelphia Union thắng
0-1
8%
1-2
8.9%
2-3
3.3%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
6.4%
1-3
4.8%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.4%
1-4
1.9%
2-5
0.4%
3-6
0.1%
0-4
1.4%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.4%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
1484235 - 201528
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
1383216 - 10627
3
New York RB
Đội bóng New York RB
1365224 - 19523
4
New York City
Đội bóng New York City
1362516 - 15120
5
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
1362514 - 13120
6
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
1361616 - 19-319
7
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1246216 - 12418
8
DC United
Đội bóng DC United
1345420 - 23-317
9
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1235422 - 21114
10
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1235416 - 19-314
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1234514 - 20-613
12
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1233616 - 15112
13
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1233616 - 26-1012
14
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1324712 - 23-1110
15
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
112189 - 22-137