VĐQG Costa Rica
VĐQG Costa Rica -Vòng 18
CS Herediano
Đội bóng CS Herediano
Kết thúc
1  -  1
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
Aguilar 64'
Flores 42'
Estadio Eladio Rosabal Cordero

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
31'
 
42'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
64'
1
-
1
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
4
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
3
14
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
7
1
Cứu thua
3
Cầu thủ Héctor Altamirano
Héctor Altamirano
HLV
Cầu thủ Greivin Mora
Greivin Mora

Đối đầu gần đây

CS Herediano

Số trận (101)

52
Thắng
51.49%
26
Hòa
25.74%
23
Thắng
22.77%
CS Cartaginés
Clausura Costa Rica
11 thg 02, 2024
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
Kết thúc
1  -  3
CS Herediano
Đội bóng CS Herediano
Apertura Costa Rica
09 thg 11, 2023
CS Herediano
Đội bóng CS Herediano
Kết thúc
1  -  0
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
Apertura Costa Rica
10 thg 09, 2023
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
Kết thúc
1  -  1
CS Herediano
Đội bóng CS Herediano
Clausura Costa Rica
21 thg 04, 2023
CS Herediano
Đội bóng CS Herediano
Kết thúc
1  -  3
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
Clausura Costa Rica
19 thg 02, 2023
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
Kết thúc
1  -  0
CS Herediano
Đội bóng CS Herediano

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

CS Herediano
CS Cartaginés
Thắng
57.5%
Hòa
22.9%
Thắng
19.6%
CS Herediano thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.8%
5-1
1%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
6.2%
4-1
2.7%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
10.3%
3-1
5.9%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
11.4%
2-1
9.8%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.9%
0-0
6.3%
2-2
4.7%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
CS Cartaginés thắng
0-1
6%
1-2
5.2%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.9%
1-3
1.6%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Deportivo Saprissa
Đội bóng Deportivo Saprissa
22146241 - 182348
2
CS Herediano
Đội bóng CS Herediano
22135434 - 171744
3
LD Alajuelense
Đội bóng LD Alajuelense
22118337 - 181941
4
San Carlos
Đội bóng San Carlos
22107540 - 291137
5
Municipal Liberia
Đội bóng Municipal Liberia
22114736 - 31537
6
Sporting San José
Đội bóng Sporting San José
2295829 - 29032
7
Guanacasteca
Đội bóng Guanacasteca
2286830 - 28230
8
Pérez Zeledón
Đội bóng Pérez Zeledón
22651119 - 30-1123
9
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
22481021 - 30-920
10
Puntarenas FC
Đội bóng Puntarenas FC
22471118 - 31-1319
11
Municipal Grecia
Đội bóng Municipal Grecia
22361318 - 31-1315
12
Santos de Guápiles
Đội bóng Santos de Guápiles
22431519 - 50-3115