Hạng nhất Chile
Hạng nhất Chile -Vòng 9
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Kết thúc
2  -  2
Ñublense
Đội bóng Ñublense
Leo Valencia 27'
Carrasco 85'
Sánchez 18'
Graciani 24'
El Cobre del Salvador

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
18'
0
-
1
 
22'
 
31'
Hết hiệp 1
1 - 2
 
58'
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
11
Sút trúng mục tiêu
9
8
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
14
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
7
467
Số đường chuyền
316
404
Số đường chuyền chính xác
242
7
Cứu thua
9
10
Tắc bóng
9
Cầu thủ Gustavo Huerta
Gustavo Huerta
HLV
Cầu thủ Mario Salas
Mario Salas

Đối đầu gần đây

Cobresal

Số trận (28)

13
Thắng
46.43%
7
Hòa
25%
8
Thắng
28.57%
Ñublense
Primera - 1 League
06 thg 08, 2023
Ñublense
Đội bóng Ñublense
Kết thúc
1  -  2
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Primera - 1 League
18 thg 02, 2023
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Kết thúc
1  -  1
Ñublense
Đội bóng Ñublense
Primera - 1 League
22 thg 07, 2022
Ñublense
Đội bóng Ñublense
Kết thúc
3  -  2
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Primera - 1 League
26 thg 02, 2022
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Kết thúc
1  -  1
Ñublense
Đội bóng Ñublense
Primera - 1 League
06 thg 09, 2021
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Kết thúc
4  -  1
Ñublense
Đội bóng Ñublense

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cobresal
Ñublense
Thắng
49.5%
Hòa
25.1%
Thắng
25.4%
Cobresal thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.7%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.9%
3-1
5%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.3%
2-1
9.4%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
7.2%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Ñublense thắng
0-1
7.6%
1-2
6.3%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
2.2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Univ de Chile
Đội bóng Univ de Chile
1384125 - 121328
2
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
1273219 - 12724
3
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
1373326 - 20624
4
U. Católica
Đội bóng U. Católica
1373317 - 12524
5
Colo-Colo
Đội bóng Colo-Colo
1372421 - 12923
6
Palestino
Đội bóng Palestino
1263318 - 9921
7
Everton
Đội bóng Everton
1363422 - 21121
8
Unión Española
Đội bóng Unión Española
1253425 - 21418
9
Ñublense
Đội bóng Ñublense
1343623 - 20315
10
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
1343615 - 23-815
11
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
1342716 - 18-214
12
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
1342713 - 29-1614
13
Huachipato
Đội bóng Huachipato
1334610 - 19-913
14
Cobresal
Đội bóng Cobresal
1325619 - 23-411
15
Deportes Copiapó
Đội bóng Deportes Copiapó
13301017 - 25-89
16
Unión La Calera
Đội bóng Unión La Calera
1223710 - 20-108