VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 23
Boychuk 10'
Putria 18'(pen)
Ermakov 44'
Shulyanskyi 45'+1
Belyaev 53'
Stadion Chornomorets

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
10'
1
-
0
 
18'
2
-
0
 
 
45'+1
3
-
1
Hết hiệp 1
3 - 1
 
53'
3
-
2
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
5
Sút trúng mục tiêu
4
2
Sút ngoài mục tiêu
4
9
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
1
Phạt góc
2
2
Cứu thua
2
Cầu thủ Roman Grygorchuk
Roman Grygorchuk
HLV
Cầu thủ Ruslan Rotan
Ruslan Rotan

Đối đầu gần đây

Chornomorets Odessa

Số trận (28)

9
Thắng
32.14%
10
Hòa
35.71%
9
Thắng
32.15%
Oleksandriya
Premier League
22 thg 09, 2023
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
Kết thúc
1  -  5
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
Friendly
22 thg 07, 2023
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
Kết thúc
4  -  5
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
Premier League
09 thg 04, 2023
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
Kết thúc
1  -  1
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
Premier League
02 thg 10, 2022
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
Kết thúc
1  -  2
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
Premier League
27 thg 08, 2021
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
Kết thúc
2  -  2
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Chornomorets Odessa
Oleksandriya
Thắng
36%
Hòa
27.2%
Thắng
36.8%
Chornomorets Odessa thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.8%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.6%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.4%
3-1
3.2%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
10.4%
2-1
7.9%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
8.5%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Oleksandriya thắng
0-1
10.5%
1-2
8%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.5%
1-3
3.3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.7%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
30225363 - 243971
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
30223572 - 284469
3
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
30176751 - 302157
4
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
301410640 - 271352
5
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
30148839 - 30950
6
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
301213544 - 311349
7
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
301181131 - 34-341
8
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
308101230 - 38-834
9
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
30961530 - 46-1633
10
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
307111229 - 37-832
11
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
307111222 - 31-932
12
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
301021838 - 47-932
13
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
306101431 - 46-1528
14
Obolon
Đội bóng Obolon
305111418 - 41-2326
15
Minai
Đội bóng Minai
305101527 - 50-2325
16
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
30581732 - 57-2523