VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ -Vòng 7 - Championship round
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Kết thúc
4  -  1
Genk
Đội bóng Genk
Félix Lemaréchal 12'
Efekele 24'
Somers 45'+6
Denkey 61'
Anouar El Hadj 9'
Estadio Jan Breydel

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
36%
64%
3
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
6
5
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Sút bị chặn
3
16
Phạm lỗi
16
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
1
283
Số đường chuyền
501
165
Số đường chuyền chính xác
374
4
Cứu thua
2
25
Tắc bóng
22
Cầu thủ Miron Muslic
Miron Muslic
HLV
Cầu thủ Wouter Vrancken
Wouter Vrancken

Đối đầu gần đây

Cercle Brugge

Số trận (53)

9
Thắng
16.98%
16
Hòa
30.19%
28
Thắng
52.83%
Genk
Pro League
13 thg 04, 2024
Genk
Đội bóng Genk
Kết thúc
1  -  1
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Pro League
20 thg 01, 2024
Genk
Đội bóng Genk
Kết thúc
1  -  1
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Pro League
13 thg 08, 2023
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Kết thúc
0  -  1
Genk
Đội bóng Genk
Pro League
17 thg 03, 2023
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Kết thúc
1  -  1
Genk
Đội bóng Genk
Pro League
20 thg 08, 2022
Genk
Đội bóng Genk
Kết thúc
2  -  1
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cercle Brugge
Genk
Thắng
32.6%
Hòa
24.7%
Thắng
42.7%
Cercle Brugge thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.7%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
2.2%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.9%
3-1
3.4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
7.5%
2-1
7.7%
3-2
2.6%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
2-2
6%
0-0
5.6%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Genk thắng
0-1
8.7%
1-2
9%
2-3
3.1%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
6.8%
1-3
4.6%
2-4
1.2%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.5%
1-4
1.8%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
VĐQG Bỉ

VĐQG Bỉ 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
30217263 - 313270
2
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
30189358 - 302863
3
Antwerp
Đội bóng Antwerp
301410655 - 272852
4
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
30149762 - 293351
5
Genk
Đội bóng Genk
301211751 - 312047
6
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
301211753 - 381547
7
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
301451144 - 341047
8
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
301361139 - 34545
9
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
3010101035 - 46-1140
10
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
308101233 - 41-834
11
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
30791442 - 54-1230
12
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
30781534 - 47-1329
13
Charleroi
Đội bóng Charleroi
30781526 - 48-2229
14
KAS Eupen
Đội bóng KAS Eupen
30732024 - 58-3424
15
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
30661822 - 57-3524
16
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
30581731 - 67-3623

Championship round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
862020 - 61446
2
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
842211 - 8346
3
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
822413 - 11243
4
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
833212 - 11136
5
Genk
Đội bóng Genk
83147 - 15-834
6
Antwerp
Đội bóng Antwerp
81074 - 16-1229

Bảng Conference League

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
860221 - 91242
2
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
934214 - 13133
3
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
831415 - 16-133
4
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
943211 - 10130
5
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
70529 - 15-622
6
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
703410 - 17-718

Relegation Round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Charleroi
Đội bóng Charleroi
361291537 - 52-1545
2
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
36872129 - 67-3831
3
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
36792039 - 76-3730
4
KAS Eupen
Đội bóng KAS Eupen
36842429 - 66-3728