VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 6
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
Kết thúc
0  -  0
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Estadio Pina Manrique
João Pinheiro

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
1
Việt vị
2
2
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
7
16
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
9
309
Số đường chuyền
435
229
Số đường chuyền chính xác
350
3
Cứu thua
2
11
Tắc bóng
16
Cầu thủ Filipe Martins
Filipe Martins
HLV
Cầu thủ Paulo Turra
Paulo Turra

Đối đầu gần đây

Casa Pia AC

Số trận (4)

1
Thắng
25%
1
Hòa
25%
2
Thắng
50%
Vitória Guimarães
Primeira Liga
19 thg 02, 2023
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
Kết thúc
0  -  0
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Primeira Liga
29 thg 08, 2022
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Kết thúc
0  -  1
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
Prev. Taça da Liga
01 thg 08, 2021
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
Kết thúc
0  -  1
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Taça de Portugal
11 thg 01, 2000
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Kết thúc
3  -  0
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Casa Pia AC
Vitória Guimarães
Thắng
29.7%
Hòa
27%
Thắng
43.2%
Casa Pia AC thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
5.1%
3-1
2.5%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
9.4%
2-1
6.9%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.7%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Vitória Guimarães thắng
0-1
11.8%
1-2
8.7%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8.1%
1-3
4%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
3.7%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
34293296 - 296790
2
Benfica
Đội bóng Benfica
34255477 - 284980
3
Porto
Đội bóng Porto
34226663 - 273672
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
34215871 - 502168
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
34196952 - 381463
6
Moreirense
Đội bóng Moreirense
341671136 - 35155
7
Arouca
Đội bóng Arouca
341371454 - 50446
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3410121237 - 41-442
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
341081638 - 50-1238
10
Farense
Đội bóng Farense
341071746 - 51-537
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
34619938 - 43-537
12
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
34991642 - 52-1036
13
Estoril
Đội bóng Estoril
34961949 - 58-933
14
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
347121533 - 53-2033
15
Boavista
Đội bóng Boavista
347111639 - 62-2332
16
Portimonense
Đội bóng Portimonense
34881839 - 72-3332
17
Vizela
Đội bóng Vizela
345111836 - 66-3026
18
Chaves
Đội bóng Chaves
34582131 - 72-4123