Hạng nhất Peru
Hạng nhất Peru -Vòng 14
CA Manucci
Đội bóng CA Manucci
Kết thúc
1  -  1
Deportivo Garcilaso
Đội bóng Deportivo Garcilaso
Vidales 23'
Urruti 51'
Estadio Mansiche de Trujillo

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
15'
23'
1
-
0
 
34'
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
51'
1
-
1
 
83'
 
90'
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
3
12
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
9
339
Số đường chuyền
275
251
Số đường chuyền chính xác
182
2
Cứu thua
1
4
Tắc bóng
26
Cầu thủ Milton Mendes
Milton Mendes
HLV
Cầu thủ Bernardo Redín
Bernardo Redín

Đối đầu gần đây

CA Manucci

Số trận (2)

1
Thắng
50%
0
Hòa
0%
1
Thắng
50%
Deportivo Garcilaso
Perú - Liga 1 Fase 2
25 thg 06, 2023
CA Manucci
Đội bóng CA Manucci
Kết thúc
0  -  1
Deportivo Garcilaso
Đội bóng Deportivo Garcilaso
Perú - Liga 1 Fase 1
26 thg 03, 2023
Deportivo Garcilaso
Đội bóng Deportivo Garcilaso
Kết thúc
1  -  2
CA Manucci
Đội bóng CA Manucci

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

CA Manucci
Deportivo Garcilaso
Thắng
45%
Hòa
27.1%
Thắng
27.9%
CA Manucci thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
4-0
1.4%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
4%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.6%
3-1
4.1%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
12.5%
2-1
8.8%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
9%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Deportivo Garcilaso thắng
0-1
9.3%
1-2
6.5%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.7%
1-3
2.2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.6%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Universitario de Deportes
Đội bóng Universitario de Deportes
15113128 - 72136
2
Sporting Cristal
Đội bóng Sporting Cristal
15111338 - 191934
3
FBC Melgar
Đội bóng FBC Melgar
15102329 - 171232
4
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
15100529 - 111830
5
Cusco FC
Đội bóng Cusco FC
1682619 - 21-226
6
ADT de Tarma
Đội bóng ADT de Tarma
1574427 - 23425
7
Cienciano
Đội bóng Cienciano
1566319 - 19024
8
Comerciantes Unidos
Đội bóng Comerciantes Unidos
1564522 - 28-622
9
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
1647518 - 15319
10
Los Chankas
Đội bóng Los Chankas
1553723 - 22118
11
Sport Huancayo
Đội bóng Sport Huancayo
1553716 - 24-818
12
Univ. César Vallejo
Đội bóng Univ. César Vallejo
1537517 - 23-616
13
UTC Cajamarca
Đội bóng UTC Cajamarca
1543818 - 24-615
14
Deportivo Garcilaso
Đội bóng Deportivo Garcilaso
1535717 - 20-314
15
Sport Boys Association
Đội bóng Sport Boys Association
1534813 - 18-513
16
Alianza Atl. Sullana
Đội bóng Alianza Atl. Sullana
1534811 - 17-613
17
CA Manucci
Đội bóng CA Manucci
1533911 - 34-2312
18
Unión Comercio
Đội bóng Unión Comercio
1515915 - 28-138