Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 45
Bristol City
Đội bóng Bristol City
Kết thúc
2  -  0
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
Conway 32'(pen)
Twine 57'
Ashton Gate Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
32'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
57'
2
-
0
 
 
67'
84'
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
71%
29%
2
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
0
5
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
644
Số đường chuyền
262
550
Số đường chuyền chính xác
190
2
Cứu thua
3
12
Tắc bóng
11
Cầu thủ Liam Manning
Liam Manning
HLV
Cầu thủ Steve Evans
Steve Evans

Đối đầu gần đây

Bristol City

Số trận (45)

17
Thắng
37.78%
10
Hòa
22.22%
18
Thắng
40%
Rotherham United
Championship
04 thg 10, 2023
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
Kết thúc
1  -  2
Bristol City
Đội bóng Bristol City
Championship
22 thg 04, 2023
Bristol City
Đội bóng Bristol City
Kết thúc
2  -  1
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
Championship
10 thg 12, 2022
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
Kết thúc
1  -  3
Bristol City
Đội bóng Bristol City
Championship
20 thg 03, 2021
Bristol City
Đội bóng Bristol City
Kết thúc
0  -  2
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
Championship
12 thg 12, 2020
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
Kết thúc
2  -  0
Bristol City
Đội bóng Bristol City

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Bristol City
Rotherham United
Thắng
69.9%
Hòa
19.5%
Thắng
10.6%
Bristol City thắng
9-0
0%
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.1%
5-0
1.9%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
4.8%
5-1
1.2%
6-2
0.1%
3-0
9.7%
4-1
3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
14.5%
3-1
6.1%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
14.4%
2-1
9.1%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.1%
0-0
7.2%
2-2
2.8%
3-3
0.4%
4-4
0%
Rotherham United thắng
0-1
4.5%
1-2
2.8%
2-3
0.6%
3-4
0.1%
0-2
1.4%
1-3
0.6%
2-4
0.1%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Leicester City
Đội bóng Leicester City
463141189 - 414897
2
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
462812692 - 573596
3
Leeds United
Đội bóng Leeds United
462791081 - 433890
4
Southampton
Đội bóng Southampton
462691187 - 632487
5
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
4621121370 - 472375
6
Norwich City
Đội bóng Norwich City
4621101579 - 641573
7
Hull City
Đội bóng Hull City
4619131468 - 60870
8
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
462091771 - 62969
9
Coventry City
Đội bóng Coventry City
4617131670 - 591164
10
Preston North End
Đội bóng Preston North End
461891956 - 67-1163
11
Bristol City
Đội bóng Bristol City
4617111853 - 51262
12
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
461952253 - 70-1762
13
Millwall
Đội bóng Millwall
4616111945 - 55-1059
14
Swansea City
Đội bóng Swansea City
4615121959 - 65-657
15
Watford
Đội bóng Watford
4613171661 - 61056
16
Sunderland
Đội bóng Sunderland
461682252 - 54-256
17
Stoke City
Đội bóng Stoke City
4615112049 - 60-1156
18
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
4615112047 - 58-1156
19
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
4614112160 - 74-1453
20
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
461582344 - 68-2453
21
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
4613122159 - 70-1151
22
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
4613112250 - 65-1550
23
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
469181948 - 77-2945
24
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
465122937 - 89-5227